Bản dịch của từ Neem trong tiếng Việt

Neem

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neem (Noun)

nˈim
nˈim
01

Một loại cây nhiệt đới thuộc cựu thế giới, có gỗ giống gỗ gụ, dầu, dược phẩm và thuốc trừ sâu.

A tropical old world tree, that yields timber resembling mahogany, oil, medicinal products, and insecticide.

Ví dụ

The neem tree provides natural insecticide for local farmers in Vietnam.

Cây neem cung cấp thuốc trừ sâu tự nhiên cho nông dân địa phương ở Việt Nam.

Many people do not use neem oil for skin problems anymore.

Nhiều người không còn sử dụng dầu neem cho các vấn đề về da nữa.

Is neem wood popular for furniture in your country?

Gỗ neem có phổ biến cho đồ nội thất ở đất nước bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neem/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neem

Không có idiom phù hợp