Bản dịch của từ Neem trong tiếng Việt
Neem

Neem (Noun)
Một loại cây nhiệt đới thuộc cựu thế giới, có gỗ giống gỗ gụ, dầu, dược phẩm và thuốc trừ sâu.
A tropical old world tree, that yields timber resembling mahogany, oil, medicinal products, and insecticide.
The neem tree provides natural insecticide for local farmers in Vietnam.
Cây neem cung cấp thuốc trừ sâu tự nhiên cho nông dân địa phương ở Việt Nam.
Many people do not use neem oil for skin problems anymore.
Nhiều người không còn sử dụng dầu neem cho các vấn đề về da nữa.
Is neem wood popular for furniture in your country?
Gỗ neem có phổ biến cho đồ nội thất ở đất nước bạn không?
Họ từ
Neem (Azadirachta indica) là một loài cây thuộc họ Meliaceae, phổ biến ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới. Lá và hạt neem được sử dụng trong y học truyền thống, nông nghiệp và chế phẩm sinh học do tính năng kháng khuẩn, kháng virus và xử lý sâu bệnh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "neem" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc phát âm, song tầm quan trọng của cây trong các nền văn hóa có thể khác nhau.
Từ "neem" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "nim", và được cho là xuất phát từ tiếng Phạn "nimba". Cây neem (Azadirachta indica) chủ yếu được tìm thấy ở Ấn Độ và các khu vực nhiệt đới khác, nổi tiếng với các đặc tính dược liệu và tác dụng bảo vệ cây trồng. Trải qua lịch sử, neem đã được sử dụng trong y học cổ truyền, góp phần tạo nên sự kết nối giữa tên gọi và công dụng của cây trong việc chữa trị và bảo vệ sức khỏe.
Từ "neem" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến y học cổ truyền, nông nghiệp và bảo vệ môi trường. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể là một khái niệm xuất hiện trong phần đọc và viết khi thảo luận về thảo dược, biện pháp tự nhiên hoặc bền vững. Sử dụng "neem" thường liên quan đến các chủ đề như tác dụng kháng khuẩn, diệt côn trùng hoặc lợi ích sức khỏe, nhưng ít gặp trong giao tiếp hàng ngày.