Bản dịch của từ Net promoter score trong tiếng Việt

Net promoter score

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Net promoter score (Noun)

nˈɛt pɹəmˈoʊtɚ skˈɔɹ
nˈɛt pɹəmˈoʊtɚ skˈɔɹ
01

Một chỉ số được sử dụng để đo lường lòng trung thành và sự hài lòng của khách hàng dựa trên khả năng giới thiệu một sản phẩm hoặc dịch vụ cho người khác.

A metric used to measure customer loyalty and satisfaction based on their likelihood to recommend a product or service to others.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chỉ số dao động từ -100 đến 100 và được tính toán dựa trên phản hồi cho một câu hỏi khảo sát đơn về một thương hiệu.

An index that ranges from -100 to 100 and is calculated based on responses to a single question survey about a brand.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công cụ cho các doanh nghiệp để đánh giá cảm giác của khách hàng và cải thiện dịch vụ hoặc sản phẩm của họ.

A tool for businesses to gauge customer sentiment and improve their service or product offerings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Net promoter score cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Net promoter score

Không có idiom phù hợp