Bản dịch của từ Net promoter score trong tiếng Việt
Net promoter score
Noun [U/C]

Net promoter score (Noun)
nˈɛt pɹəmˈoʊtɚ skˈɔɹ
nˈɛt pɹəmˈoʊtɚ skˈɔɹ
01
Một chỉ số được sử dụng để đo lường lòng trung thành và sự hài lòng của khách hàng dựa trên khả năng giới thiệu một sản phẩm hoặc dịch vụ cho người khác.
A metric used to measure customer loyalty and satisfaction based on their likelihood to recommend a product or service to others.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Net promoter score
Không có idiom phù hợp