Bản dịch của từ Neutral zone trong tiếng Việt
Neutral zone

Neutral zone (Noun)
The community park serves as a neutral zone for different social groups.
Công viên cộng đồng là khu vực trung lập cho các nhóm xã hội khác nhau.
The neutral zone does not favor any political party in the election.
Khu vực trung lập không ủng hộ bất kỳ đảng chính trị nào trong cuộc bầu cử.
Is the community center a neutral zone for all residents?
Liệu trung tâm cộng đồng có phải là khu vực trung lập cho tất cả cư dân không?
Neutral zone (Phrase)
Một khu vực hoặc không gian giữa hai lãnh thổ, đặc biệt là trong thể thao hoặc chiến tranh, nơi các quy tắc hoặc tình trạng không rõ ràng hoặc không tồn tại.
A region or space between two territories especially in sport or warfare where rules or status are unclear or nonexistent.
The park is a neutral zone for community gatherings and discussions.
Công viên là khu vực trung lập cho các buổi gặp gỡ và thảo luận cộng đồng.
There is no neutral zone between opposing social groups in our city.
Không có khu vực trung lập giữa các nhóm xã hội đối lập trong thành phố của chúng tôi.
Is the library considered a neutral zone for all community members?
Thư viện có được coi là khu vực trung lập cho tất cả thành viên cộng đồng không?
“Neutral zone” là thuật ngữ được sử dụng để chỉ khu vực không thuộc quyền kiểm soát của bất kỳ bên nào, thường liên quan đến các tình huống xung đột hoặc thỏa thuận hòa bình. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể, với người Anh thường nhấn mạnh âm "u" trong "neutral" nhiều hơn so với người Mỹ.
Cụm từ "neutral zone" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "neutralis", nghĩa là “không thiên lệch”. Từ này được hình thành từ tiền tố "ne-" (không) và "ter" (mặt đất). Trong lịch sử, "neutral zone" thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và quân sự để chỉ khu vực mà các bên xung đột không có quyền kiểm soát hoặc tác động. Hiện nay, cụm từ này còn được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ giao tiếp đến tâm lý học, để chỉ không gian hoặc trạng thái không chịu sự ảnh hưởng từ các lực lượng đối kháng.
Thuật ngữ "neutral zone" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả các khu vực không thuộc quyền kiểm soát của bên nào trong các cuộc xung đột. Trong văn cảnh khác, "neutral zone" có thể được áp dụng trong địa lý, thể thao, hoặc các lĩnh vực nghiên cứu xã hội học khi đề cập đến những không gian mà các bên giao tiếp có thể tương tác mà không xảy ra xung đột. Từ này phản ánh khái niệm quan trọng về sự trung lập và xung đột trong nhiều lĩnh vực học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp