Bản dịch của từ No chicken trong tiếng Việt
No chicken

No chicken (Idiom)
In social issues, there is no chicken about climate change effects.
Trong các vấn đề xã hội, không có chuyện dễ dàng về tác động của biến đổi khí hậu.
There is no chicken when discussing poverty in urban areas.
Không có chuyện dễ dàng khi thảo luận về nghèo đói ở khu vực đô thị.
Is there no chicken in addressing mental health stigma in society?
Có phải không có chuyện dễ dàng trong việc giải quyết sự kỳ thị về sức khỏe tâm thần trong xã hội?
In social issues, there is no chicken about addressing poverty.
Trong các vấn đề xã hội, không có chuyện dễ dàng khi giải quyết nghèo đói.
Many believe there is no chicken in discussing mental health.
Nhiều người tin rằng không có chuyện dễ dàng khi thảo luận về sức khỏe tâm thần.
Maria is no chicken; she speaks at every social event confidently.
Maria không phải là người nhút nhát; cô ấy nói tại mọi sự kiện xã hội với sự tự tin.
John is not a chicken; he volunteers for difficult community projects.
John không phải là người nhút nhát; anh ấy tình nguyện cho các dự án cộng đồng khó khăn.
Is Sarah no chicken when addressing large crowds at protests?
Sarah có phải là người không nhút nhát khi phát biểu trước đám đông lớn trong các cuộc biểu tình không?
Maria faced her fears; she is no chicken in social situations.
Maria đối mặt với nỗi sợ; cô ấy không phải là người nhút nhát trong các tình huống xã hội.
John is no chicken; he speaks up during group discussions.
John không phải là người nhút nhát; anh ấy lên tiếng trong các cuộc thảo luận nhóm.
Is Sarah no chicken when presenting her ideas to the class?
Sarah có phải là người không nhút nhát khi trình bày ý tưởng trước lớp không?
Maria showed no chicken when she spoke at the conference.
Maria không hề nhút nhát khi cô ấy phát biểu tại hội nghị.
John has no chicken about sharing his opinions in discussions.
John không hề nhút nhát khi chia sẻ ý kiến trong các cuộc thảo luận.
Cụm từ "no chicken" thường được sử dụng để chỉ việc thiếu sự dũng cảm hoặc sự nhút nhát của một người. Trong tiếng Anh, nó có thể mang ý nghĩa chỉ trích hay châm chọc một ai đó vì sự không dám đối diện với thử thách. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này đều có thể được hiểu tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Ở Anh, nó thường được dùng trong những buổi trò chuyện thân mật, trong khi ở Mỹ, nó có thể mang tính chất mỉa mai hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
