Bản dịch của từ No chicken trong tiếng Việt

No chicken

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

No chicken(Idiom)

01

Câu nói chỉ ra rằng điều gì đó không dễ dàng hoặc là điều gì đó cần phải được xem xét một cách nghiêm túc.

A phrase indicating that something is not easy or is something to be taken seriously.

Ví dụ
02

Dùng để mô tả một người không nhút nhát hoặc hèn nhát.

Used to describe a person who is not cowardly or timid.

Ví dụ
03

Thường được dùng để khẳng định rằng ai đó dũng cảm hoặc táo bạo trong việc đối mặt với thử thách.

Often used to affirm that someone is brave or bold in facing challenges.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh