Bản dịch của từ No such luck trong tiếng Việt
No such luck
No such luck (Phrase)
Many hoped for social change, but there was no such luck.
Nhiều người hy vọng có sự thay đổi xã hội, nhưng không có may mắn.
There is no such luck for those seeking equality in society.
Không có may mắn cho những người tìm kiếm sự bình đẳng trong xã hội.
Is there no such luck for better social policies in 2024?
Có phải không có may mắn cho các chính sách xã hội tốt hơn vào năm 2024?
Dùng để bày tỏ sự thất vọng vì thiếu may mắn.
Used to express disappointment at the absence of good fortune.
I hoped to meet friends at the party, but no such luck.
Tôi hy vọng gặp bạn bè ở bữa tiệc, nhưng không có may mắn.
She wanted to join the social club, but there was no such luck.
Cô ấy muốn tham gia câu lạc bộ xã hội, nhưng không có may mắn.
Is there no such luck for social events this weekend?
Có phải không có may mắn cho các sự kiện xã hội cuối tuần này không?
I applied for a job, but there was no such luck.
Tôi đã nộp đơn xin việc, nhưng không có may mắn nào.
There is no such luck in finding affordable housing in San Francisco.
Không có may mắn nào trong việc tìm nhà giá cả phải chăng ở San Francisco.
Is there no such luck for social equality in our society?
Có phải không có may mắn nào cho bình đẳng xã hội trong xã hội của chúng ta?
Cụm từ "no such luck" được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả sự thất vọng khi một điều mong đợi không xảy ra. Nghĩa của cụm này thường mang tính chất châm biếm, chỉ ra rằng mặc dù hy vọng có thể xảy ra, nhưng thực tế lại không như vậy. Cả ở Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.