Bản dịch của từ No time to lose trong tiếng Việt

No time to lose

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

No time to lose (Phrase)

nˈoʊ tˈaɪm tˈu lˈuz
nˈoʊ tˈaɪm tˈu lˈuz
01

Một cảm giác khẩn cấp để bắt đầu hoặc hoàn thành điều gì đó nhanh chóng.

A sense of urgency to start or complete something quickly.

Ví dụ

We have no time to lose in addressing climate change issues.

Chúng ta không có thời gian để lãng phí trong việc giải quyết vấn đề khí hậu.

There is no time to lose when helping the homeless in our city.

Không có thời gian để lãng phí khi giúp đỡ người vô gia cư ở thành phố chúng ta.

Is there really no time to lose in improving social services?

Có thật sự không có thời gian để lãng phí trong việc cải thiện dịch vụ xã hội không?

02

Một biểu thức được sử dụng để chỉ ra rằng một người phải hành động ngay lập tức.

An expression used to indicate that one must act promptly.

Ví dụ

We have no time to lose in addressing climate change issues.

Chúng ta không có thời gian để lãng phí trong việc giải quyết vấn đề khí hậu.

There is no time to lose; we must help the homeless now.

Không có thời gian để lãng phí; chúng ta phải giúp đỡ người vô gia cư ngay bây giờ.

Is there really no time to lose for social justice reforms?

Có thật sự không có thời gian để lãng phí cho cải cách công bằng xã hội không?

03

Một cảnh báo rằng sự chậm trễ có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực.

A warning that delays could lead to negative consequences.

Ví dụ

We have no time to lose; social reforms are urgently needed now.

Chúng ta không có thời gian để lãng phí; cải cách xã hội là cần thiết ngay bây giờ.

There is no time to lose in addressing homelessness in our city.

Không có thời gian để lãng phí trong việc giải quyết vấn đề vô gia cư ở thành phố chúng ta.

Is there really no time to lose for improving education access?

Có thật sự không có thời gian để lãng phí trong việc cải thiện quyền truy cập giáo dục không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/no time to lose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with No time to lose

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.