Bản dịch của từ No time to lose trong tiếng Việt
No time to lose

No time to lose (Phrase)
We have no time to lose in addressing climate change issues.
Chúng ta không có thời gian để lãng phí trong việc giải quyết vấn đề khí hậu.
There is no time to lose when helping the homeless in our city.
Không có thời gian để lãng phí khi giúp đỡ người vô gia cư ở thành phố chúng ta.
Is there really no time to lose in improving social services?
Có thật sự không có thời gian để lãng phí trong việc cải thiện dịch vụ xã hội không?
We have no time to lose in addressing climate change issues.
Chúng ta không có thời gian để lãng phí trong việc giải quyết vấn đề khí hậu.
There is no time to lose; we must help the homeless now.
Không có thời gian để lãng phí; chúng ta phải giúp đỡ người vô gia cư ngay bây giờ.
Is there really no time to lose for social justice reforms?
Có thật sự không có thời gian để lãng phí cho cải cách công bằng xã hội không?
We have no time to lose; social reforms are urgently needed now.
Chúng ta không có thời gian để lãng phí; cải cách xã hội là cần thiết ngay bây giờ.
There is no time to lose in addressing homelessness in our city.
Không có thời gian để lãng phí trong việc giải quyết vấn đề vô gia cư ở thành phố chúng ta.
Is there really no time to lose for improving education access?
Có thật sự không có thời gian để lãng phí trong việc cải thiện quyền truy cập giáo dục không?
"Cụm từ 'no time to lose' diễn tả sự khẩn cấp hoặc cần thiết phải hành động ngay lập tức. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng chậm trễ có thể dẫn đến hậu quả không mong muốn. Trong cả Anh và Mỹ, cụm này đều mang ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và tình huống giao tiếp".