Bản dịch của từ Node dissection trong tiếng Việt

Node dissection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Node dissection(Noun)

nˈoʊd daɪsˈɛkʃən
nˈoʊd daɪsˈɛkʃən
01

Việc phẫu thuật cắt bỏ một hoặc nhiều hạch lympho để kiểm tra sự hiện diện của bệnh, đặc biệt là ung thư.

The surgical removal of one or more lymph nodes to examine for the presence of disease, particularly cancer.

Ví dụ
02

Một phương pháp được sử dụng để đánh giá và điều trị bệnh bằng cách kiểm tra các mô bạch huyết.

A method used to evaluate and treat diseases by examining lymphatic tissues.

Ví dụ
03

Một thủ tục thường được sử dụng trong phẫu thuật ung thư để xác định sự lan tỏa của ung thư và thông báo các tùy chọn điều trị.

A procedure often utilized in oncological surgeries to determine cancer spread and inform treatment options.

Ví dụ