ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Node dissection
Việc phẫu thuật cắt bỏ một hoặc nhiều hạch lympho để kiểm tra sự hiện diện của bệnh, đặc biệt là ung thư.
The surgical removal of one or more lymph nodes to examine for the presence of disease, particularly cancer.
Một phương pháp được sử dụng để đánh giá và điều trị bệnh bằng cách kiểm tra các mô bạch huyết.
A method used to evaluate and treat diseases by examining lymphatic tissues.
Một thủ tục thường được sử dụng trong phẫu thuật ung thư để xác định sự lan tỏa của ung thư và thông báo các tùy chọn điều trị.
A procedure often utilized in oncological surgeries to determine cancer spread and inform treatment options.