Bản dịch của từ Nodule trong tiếng Việt

Nodule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nodule (Noun)

nˈɑdʒul
nˈɑdʒul
01

Một khối vật chất tròn nhỏ khác biệt với môi trường xung quanh, ví dụ: đá lửa trong phấn, carbon trong gang, hoặc khoáng chất dưới đáy biển.

A small rounded lump of matter distinct from its surroundings eg of flint in chalk carbon in cast iron or a mineral on the seabed.

Ví dụ

The doctor found a nodule in Sarah's lung during the X-ray.

Bác sĩ phát hiện một nodule trong phổi của Sarah khi chụp X-quang.

There isn't a nodule in my throat, which is a relief.

Không có nodule nào trong cổ họng của tôi, thật nhẹ nhõm.

Is the nodule in Tom's skin dangerous for his health?

Nodule trên da của Tom có nguy hiểm cho sức khỏe không?

02

Một vết sưng nhỏ hoặc tập hợp các tế bào trong cơ thể, đặc biệt là những tế bào bất thường.

A small swelling or aggregation of cells in the body especially an abnormal one.

Ví dụ

The doctor found a nodule in Sarah's throat during her check-up.

Bác sĩ phát hiện một nốt nhỏ trong họng của Sarah trong buổi kiểm tra.

There is no nodule present in the recent scans of John’s lungs.

Không có nốt nào xuất hiện trong các phim chụp phổi gần đây của John.

Is the nodule in Maria's breast benign or malignant?

Nốt nhỏ trong ngực của Maria là lành tính hay ác tính?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nodule/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nodule

Không có idiom phù hợp