Bản dịch của từ Nodule trong tiếng Việt
Nodule

Nodule (Noun)
The doctor found a nodule in Sarah's lung during the X-ray.
Bác sĩ phát hiện một nodule trong phổi của Sarah khi chụp X-quang.
There isn't a nodule in my throat, which is a relief.
Không có nodule nào trong cổ họng của tôi, thật nhẹ nhõm.
Is the nodule in Tom's skin dangerous for his health?
Nodule trên da của Tom có nguy hiểm cho sức khỏe không?
Một vết sưng nhỏ hoặc tập hợp các tế bào trong cơ thể, đặc biệt là những tế bào bất thường.
A small swelling or aggregation of cells in the body especially an abnormal one.
The doctor found a nodule in Sarah's throat during her check-up.
Bác sĩ phát hiện một nốt nhỏ trong họng của Sarah trong buổi kiểm tra.
There is no nodule present in the recent scans of John’s lungs.
Không có nốt nào xuất hiện trong các phim chụp phổi gần đây của John.
Is the nodule in Maria's breast benign or malignant?
Nốt nhỏ trong ngực của Maria là lành tính hay ác tính?
Họ từ
Nodule là một thuật ngữ y khoa dùng để chỉ một khối u nhỏ, có thể xuất hiện trên bề mặt da hoặc bên trong cơ thể. Khối nốt này thường có hình dạng tròn hoặc oval và có thể lành tính hoặc ác tính. Trong tiếng Anh Anh, từ "nodule" được phát âm như /ˈnɒdjuːl/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈnɑːdjuːl/. Dù hình thức viết giống nhau, sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ âm và có thể ảnh hưởng đến cách hiểu từ ngữ trong ngữ cảnh y học.
Từ "nodule" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nodulus", một dạng diminutive của "nodus", nghĩa là "nút" hoặc "gai". Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện trong ngữ cảnh y học và sinh học, mô tả các khối u nhỏ hoặc cấu trúc có hình dáng như nút. Sự chuyển dịch từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện tại phản ánh tính chất hình thể của đối tượng được mô tả, thường là các khối nhỏ, cứng, hình tròn trong mô hoặc tổ chức.
Từ "nodule" xuất hiện trong các bài thi IELTS chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, với tần suất thấp đến trung bình. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các bài viết về y học hoặc khoa học tự nhiên, nói về các khối u nhỏ hoặc các cấu trúc trong cơ thể. Trong thực tế, "nodule" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để mô tả những khối hoặc vết thương trong cơ thể, chẳng hạn như hạch bạch huyết hoặc hạch tuyến giáp, và trong địa chất để chỉ các khối khoáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp