Bản dịch của từ Nonsolicitation order trong tiếng Việt
Nonsolicitation order
Noun [U/C]

Nonsolicitation order (Noun)
nɑnsəlɨstˈeɪʃən ˈɔɹdɚ
nɑnsəlɨstˈeɪʃən ˈɔɹdɚ
01
Một tài liệu pháp lý cấm các bên ký kết hợp đồng từ chối khách hàng hoặc nhân viên của bên khác.
A legal document that prohibits parties from soliciting clients or employees of another party.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chỉ thị được ban hành để duy trì các ranh giới cạnh tranh cụ thể trong các thỏa thuận kinh doanh.
A directive issued to maintain certain competitive boundaries in business arrangements.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nonsolicitation order
Không có idiom phù hợp