Bản dịch của từ Nonsolicitation order trong tiếng Việt

Nonsolicitation order

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonsolicitation order (Noun)

nɑnsəlɨstˈeɪʃən ˈɔɹdɚ
nɑnsəlɨstˈeɪʃən ˈɔɹdɚ
01

Một tài liệu pháp lý cấm các bên ký kết hợp đồng từ chối khách hàng hoặc nhân viên của bên khác.

A legal document that prohibits parties from soliciting clients or employees of another party.

Ví dụ

The company issued a nonsolicitation order to protect its employees.

Công ty đã ban hành một lệnh không yêu cầu để bảo vệ nhân viên.

They did not violate the nonsolicitation order during the hiring process.

Họ đã không vi phạm lệnh không yêu cầu trong quá trình tuyển dụng.

02

Một lệnh hạn chế khả năng của một cá nhân trong việc tham gia vào các hoạt động có thể cạnh tranh với một nhà tuyển dụng cũ.

An order that restricts an individual's ability to engage in activities that may compete with a former employer.

Ví dụ

The company issued a nonsolicitation order to protect its client relationships.

Công ty đã ban hành lệnh không tiếp xúc để bảo vệ mối quan hệ khách hàng.

Many employees did not understand the nonsolicitation order's implications clearly.

Nhiều nhân viên không hiểu rõ những tác động của lệnh không tiếp xúc.

03

Một chỉ thị được ban hành để duy trì các ranh giới cạnh tranh cụ thể trong các thỏa thuận kinh doanh.

A directive issued to maintain certain competitive boundaries in business arrangements.

Ví dụ

The nonsolicitation order protects businesses from unfair competition in social events.

Lệnh không yêu cầu bảo vệ doanh nghiệp khỏi cạnh tranh không công bằng trong sự kiện xã hội.

They did not violate the nonsolicitation order during the charity fundraiser.

Họ đã không vi phạm lệnh không yêu cầu trong buổi gây quỹ từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonsolicitation order/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.