Bản dịch của từ North korea trong tiếng Việt

North korea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

North korea (Noun)

ˈnɔrθ.kɚˈi.ə
ˈnɔrθ.kɚˈi.ə
01

Một quốc gia ở đông á nằm ở phía bắc bán đảo triều tiên.

A country in east asia located on the northern part of the korean peninsula.

Ví dụ

North Korea has a unique social structure and strict government control.

Triều Tiên có một cấu trúc xã hội độc đáo và kiểm soát chặt chẽ.

North Korea does not allow its citizens to freely express their opinions.

Triều Tiên không cho phép công dân tự do bày tỏ ý kiến.

Is North Korea a good example of a socialist society?

Triều Tiên có phải là một ví dụ tốt về xã hội xã hội chủ nghĩa không?

02

Tên chính thức là cộng hòa dân chủ nhân dân triều tiên (dprk), nước này có thủ đô bình nhưỡng.

Officially known as the democratic peoples republic of korea dprk it has pyongyang as its capital.

Ví dụ

North Korea has a unique culture influenced by its history and politics.

Triều Tiên có một nền văn hóa độc đáo bị ảnh hưởng bởi lịch sử và chính trị.

Many people do not understand North Korea's strict government policies.

Nhiều người không hiểu các chính sách chính phủ nghiêm ngặt của Triều Tiên.

Is North Korea's education system different from South Korea's education system?

Hệ thống giáo dục của Triều Tiên có khác với hệ thống giáo dục của Hàn Quốc không?

03

Được biết đến với cơ cấu chính phủ cứng nhắc và tập trung vào quân sự.

Known for its rigid government structure and military focus.

Ví dụ

North Korea has a strict government that controls all aspects of life.

Triều Tiên có một chính phủ nghiêm ngặt kiểm soát mọi khía cạnh của cuộc sống.

North Korea does not allow freedom of speech or press for its citizens.

Triều Tiên không cho phép tự do ngôn luận hoặc báo chí cho công dân.

Is North Korea the most militarized country in the world today?

Liệu Triều Tiên có phải là quốc gia quân sự hóa nhất thế giới hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/north korea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with North korea

Không có idiom phù hợp