Bản dịch của từ North korea trong tiếng Việt
North korea

North korea (Noun)
North Korea has a unique social structure and strict government control.
Triều Tiên có một cấu trúc xã hội độc đáo và kiểm soát chặt chẽ.
North Korea does not allow its citizens to freely express their opinions.
Triều Tiên không cho phép công dân tự do bày tỏ ý kiến.
Is North Korea a good example of a socialist society?
Triều Tiên có phải là một ví dụ tốt về xã hội xã hội chủ nghĩa không?
Tên chính thức là cộng hòa dân chủ nhân dân triều tiên (dprk), nước này có thủ đô bình nhưỡng.
Officially known as the democratic peoples republic of korea dprk it has pyongyang as its capital.
North Korea has a unique culture influenced by its history and politics.
Triều Tiên có một nền văn hóa độc đáo bị ảnh hưởng bởi lịch sử và chính trị.
Many people do not understand North Korea's strict government policies.
Nhiều người không hiểu các chính sách chính phủ nghiêm ngặt của Triều Tiên.
Is North Korea's education system different from South Korea's education system?
Hệ thống giáo dục của Triều Tiên có khác với hệ thống giáo dục của Hàn Quốc không?
Được biết đến với cơ cấu chính phủ cứng nhắc và tập trung vào quân sự.
Known for its rigid government structure and military focus.
North Korea has a strict government that controls all aspects of life.
Triều Tiên có một chính phủ nghiêm ngặt kiểm soát mọi khía cạnh của cuộc sống.
North Korea does not allow freedom of speech or press for its citizens.
Triều Tiên không cho phép tự do ngôn luận hoặc báo chí cho công dân.
Is North Korea the most militarized country in the world today?
Liệu Triều Tiên có phải là quốc gia quân sự hóa nhất thế giới hiện nay không?
Bắc Triều Tiên, tên chính thức là Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, là một quốc gia nằm ở Đông Á, trên Bán đảo Triều Tiên. Quốc gia này được biết đến với hệ thống chính trị độc tài và sự cô lập về mặt kinh tế và văn hóa. Bắc Triều Tiên có một nền kinh tế chủ yếu dựa trên nông nghiệp và công nghiệp nặng, nhưng chịu ảnh hưởng nghiêm trọng từ các biện pháp trừng phạt quốc tế.
"Từ 'North Korea' có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó 'North' xuất phát từ tiếng Latin 'septentrionalis', có nghĩa là 'hướng bắc', chỉ vị trí địa lý của quốc gia này so với Hàn Quốc. 'Korea' được derived từ 'Goryeo', tên cũ của triều đại này, có nguồn từ tiếng Trung Quốc '高丽'. Kể từ khi thành lập vào năm 1948, North Korea đã trở thành một quốc gia với chế độ chính trị đặc biệt, dẫn đến cách hiểu hiện nay về chủ nghĩa cộng sản và sự cô lập quốc tế".
Từ "North Korea" (Triều Tiên) thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề như chính trị, nhân quyền và kinh tế. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể đề cập đến Triều Tiên để phân tích các vấn đề địa chính trị hoặc xu hướng toàn cầu. Trong các bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về an ninh quốc tế và truyền thông đại chúng.