Bản dịch của từ Novas trong tiếng Việt
Novas

Novas (Noun)
Một ngôi sao tăng độ sáng một cách bùng nổ do phản ứng nhiệt hạch liên quan đến phản ứng tổng hợp các đồng vị hydro.
A star that explosively increases in brightness due to a thermonuclear reaction involving the fusion of hydrogen isotopes.
Astronomers discovered novas in the Andromeda Galaxy last month.
Các nhà thiên văn học đã phát hiện ra novas trong Ngân Hà Andromeda tháng trước.
Not all stars become novas; some remain stable throughout their lives.
Không phải tất cả các ngôi sao đều trở thành novas; một số vẫn ổn định suốt đời.
Can novas impact social media discussions about space exploration?
Có phải novas ảnh hưởng đến các cuộc thảo luận trên mạng xã hội về khám phá vũ trụ không?
Novas (Noun Countable)
Novas can brighten the night sky for about 40 days.
Novas có thể làm sáng bầu trời đêm trong khoảng 40 ngày.
Many novas do not appear every year in our hemisphere.
Nhiều novas không xuất hiện mỗi năm ở bán cầu của chúng ta.
Have you ever seen a nova during its active period?
Bạn đã bao giờ thấy một nova trong thời kỳ hoạt động của nó chưa?
Họ từ
"Novas" là số nhiều của từ "nova", dùng để chỉ các ngôi sao phát sáng mạnh mẽ trong một thời gian ngắn trước khi trở lại trạng thái bình thường. Trong thiên văn học, novas thường xảy ra khi một sao nhị phân hấp thụ khí từ bạn đồng hành, gây ra phản ứng hạt nhân. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách phát âm hay viết, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học khác nhau.
Từ "nova" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "novus", có nghĩa là "mới". Thuật ngữ này được sử dụng trong thiên văn học để chỉ một ngôi sao bùng nổ, tỏa sáng mạnh mẽ và sau đó mờ dần, tương tự như sự xuất hiện của cái mới. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 16 khi nó được các nhà thiên văn học sử dụng để mô tả những hiện tượng bùng nổ này trong vũ trụ. Sự kết nối với ý nghĩa hiện tại nằm ở chính bản chất của sự đổi mới và sự xuất hiện tạm thời của ánh sáng trong không gian.
Từ "novas" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh khoa học, "nova" thường được sử dụng để chỉ một hiện tượng thiên văn đặc trưng bởi sự bùng nổ ánh sáng từ sao, nhưng thuật ngữ này ít được đề cập trong các bài kiểm tra IELTS. Chủ yếu, từ này xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu và các chương trình giáo dục về thiên văn học.