Bản dịch của từ Oats trong tiếng Việt
Oats

Oats (Noun)
Số nhiều của yến mạch.
Plural of oat.
Many people enjoy oats for breakfast every morning.
Nhiều người thích ăn yến mạch cho bữa sáng mỗi sáng.
Some students do not eat oats at all.
Một số sinh viên hoàn toàn không ăn yến mạch.
Do you think oats are healthy for our diet?
Bạn có nghĩ rằng yến mạch là thực phẩm tốt cho chế độ ăn của chúng ta không?
Dạng danh từ của Oats (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Oat | Oats |
Họ từ
Yến mạch (oats) là một loại ngũ cốc thuộc họ Poaceae, thường được trồng tại các vùng có khí hậu ôn đới. Yến mạch được biết đến với hàm lượng dinh dưỡng cao, giàu chất xơ và protein, nên thường được sử dụng trong thực phẩm dinh dưỡng và chế độ ăn kiêng. Trong tiếng Anh, "oats" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết, tuy nhiên, cách phát âm ở hai khu vực này có thể có sự khác nhau nhẹ.
Từ "oats" có nguồn gốc từ tiếng Latin "avena", có nghĩa là yến mạch. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ thứ 14 trong tiếng Anh để chỉ loại ngũ cốc này. Oats đã trở thành một phần quan trọng trong chế độ ăn uống của con người, được biết đến với các lợi ích dinh dưỡng như chất xơ và protein. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua vai trò phổ biến của yến mạch trong thực phẩm dinh dưỡng.
Từ "oats" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, mặc dù có thể bắt gặp trong ngữ cảnh bài viết về dinh dưỡng hoặc sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, "oats" thường được nhắc đến trong ẩm thực, đặc biệt là khi thảo luận về thực phẩm dinh dưỡng hoặc chế độ ăn uống lành mạnh. Việc sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến các chủ đề như thực phẩm lành mạnh, chế độ ăn kiêng và lợi ích sức khỏe của ngũ cốc nguyên hạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp