Bản dịch của từ Oats trong tiếng Việt
Oats
Noun [U/C]
Oats (Noun)
01
Số nhiều của yến mạch.
Plural of oat.
Ví dụ
Many people enjoy oats for breakfast every morning.
Nhiều người thích ăn yến mạch cho bữa sáng mỗi sáng.
Some students do not eat oats at all.
Một số sinh viên hoàn toàn không ăn yến mạch.
Do you think oats are healthy for our diet?
Bạn có nghĩ rằng yến mạch là thực phẩm tốt cho chế độ ăn của chúng ta không?
Dạng danh từ của Oats (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Oat | Oats |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp