Bản dịch của từ Objects trong tiếng Việt

Objects

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Objects (Noun)

ˈɑbdʒɛks
ˈɑbdʒɛkts
01

Số nhiều của đối tượng.

Plural of object.

Ví dụ

Many objects in the museum represent ancient cultures and their histories.

Nhiều đối tượng trong bảo tàng đại diện cho nền văn hóa cổ đại.

Not all objects in the social study are relevant to current issues.

Không phải tất cả các đối tượng trong nghiên cứu xã hội đều liên quan đến vấn đề hiện tại.

What objects are considered essential for understanding social dynamics?

Những đối tượng nào được coi là cần thiết để hiểu động lực xã hội?

Dạng danh từ của Objects (Noun)

SingularPlural

Object

Objects

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/objects/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] This also helps them determine the distance between them and such (Britannica Kids n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019
[...] However, I believe the information regarding an is different from the experience of being in the presence of the itself [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019
[...] Information about almost any work of art or historical can be found on the internet today [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Lots of people to laws that save people's lives, such as wearing facemasks in public places, because they feel uncomfortable abiding by them [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Objects

Không có idiom phù hợp