Bản dịch của từ Occipito anterior trong tiếng Việt
Occipito anterior
Noun [U/C]

Occipito anterior (Noun)
ɑksˈɪptoʊ æntˈɪɹiɚ
ɑksˈɪptoʊ æntˈɪɹiɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Đề cập đến sự định hướng của đầu thai nhi trong quá trình sinh nở, thường dẫn đến một quá trình sinh nở thuận lợi hơn.
Refers to the orientation of the fetal head during childbirth, typically leading to a more favorable birthing process.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thường được sử dụng trong sản khoa để mô tả tư thế của thai nhi trong quá trình chuyển dạ.
Commonly used in obstetrics to describe fetal presentation during labor.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Occipito anterior
Không có idiom phù hợp