Bản dịch của từ Occipito anterior trong tiếng Việt

Occipito anterior

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Occipito anterior (Noun)

ɑksˈɪptoʊ æntˈɪɹiɚ
ɑksˈɪptoʊ æntˈɪɹiɚ
01

Vị trí của thai nhi mà mặt sau của đầu được đặt hướng về phía trước của chậu mẹ.

A position of the fetus in which the back of the head is positioned toward the front of the mother's pelvis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Đề cập đến sự định hướng của đầu thai nhi trong quá trình sinh nở, thường dẫn đến một quá trình sinh nở thuận lợi hơn.

Refers to the orientation of the fetal head during childbirth, typically leading to a more favorable birthing process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được sử dụng trong sản khoa để mô tả tư thế của thai nhi trong quá trình chuyển dạ.

Commonly used in obstetrics to describe fetal presentation during labor.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Occipito anterior cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Occipito anterior

Không có idiom phù hợp