Bản dịch của từ Ocellus trong tiếng Việt
Ocellus

Ocellus (Noun)
The ocellus helps insects detect light and movement effectively.
Ocellus giúp côn trùng phát hiện ánh sáng và chuyển động hiệu quả.
Many social insects do not rely solely on their ocellus for navigation.
Nhiều loài côn trùng xã hội không chỉ dựa vào ocellus để định hướng.
How does the ocellus function in social insect behavior?
Ocellus hoạt động như thế nào trong hành vi của côn trùng xã hội?
The peacock showed its beautiful ocellus during the festival parade.
Con công đã khoe ocellus đẹp trong lễ hội diễu hành.
Many butterflies do not have an ocellus on their wings.
Nhiều loại bướm không có ocellus trên cánh.
Does the butterfly have a distinct ocellus pattern on its wings?
Con bướm có mẫu ocellus rõ ràng trên cánh không?
Ocellus là một thuật ngữ được sử dụng trong sinh học để chỉ mắt đơn, thường xuất hiện ở một số loài động vật như sâu bọ và cá, giúp chúng phát hiện ánh sáng và chuyển động. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "ocellus" là dạng diminutive của "oculus", nghĩa là "mắt". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự thay đổi nhỏ giữa hai vùng.
Từ "ocellus" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "ocellus", một từ diminutive của "oculus", có nghĩa là "con mắt". Trong ngữ cảnh sinh học, nó thường được sử dụng để chỉ các mắt nhỏ như trong cấu trúc của một số loài động vật, chẳng hạn như côn trùng. Sự chuyển biến từ ý nghĩa nguyên thủy về "con mắt" thành chỉ các cấu trúc thị giác nhỏ đã phản ánh khả năng thích nghi của sinh vật trong môi trường sống, làm nổi bật vai trò của olus trong việc nghiên cứu sinh lý và tiến hóa.
Từ "ocellus" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh sinh học, đặc biệt là trong nghiên cứu về côn trùng và động vật có vú. Trong các phần thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra đọc và viết liên quan đến chủ đề sinh học hoặc sinh thái. Tuy nhiên, tần suất sử dụng trong các phần thi nghe và nói là khá thấp. Từ này thường được dùng để chỉ một dạng mắt hình điểm, mang ý nghĩa quan trọng trong nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của hệ thần kinh ở động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp