Bản dịch của từ Oddsmakers trong tiếng Việt

Oddsmakers

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oddsmakers (Noun)

ˈɑdzmeɪkɚz
ˈɑdzmeɪkɚz
01

Một nguồn ý kiến hoặc kỳ vọng, thường liên quan đến cá cược hoặc dự báo.

A source of opinion or expectation often in relation to betting or forecasts

Ví dụ

Oddsmakers predict high voter turnout for the upcoming election in November.

Các nhà cái dự đoán tỷ lệ cử tri đi bầu cao trong cuộc bầu cử tháng Mười Một.

Oddsmakers do not always agree on social issues like healthcare reform.

Các nhà cái không phải lúc nào cũng đồng ý về các vấn đề xã hội như cải cách y tế.

What do oddsmakers say about the impact of social media on elections?

Các nhà cái nói gì về tác động của mạng xã hội đến các cuộc bầu cử?

02

Một cá nhân hoặc tổ chức đặt ra tỷ lệ cược cho các sự kiện, đặc biệt là trong cờ bạc.

A person or organization that sets the odds for events particularly in gambling

Ví dụ

Oddsmakers predict that the election will be very competitive this year.

Các nhà cái dự đoán rằng cuộc bầu cử sẽ rất cạnh tranh năm nay.

Oddsmakers do not always get the predictions right for social events.

Các nhà cái không phải lúc nào cũng dự đoán đúng cho các sự kiện xã hội.

Do oddsmakers consider public opinion when setting their odds for events?

Các nhà cái có xem xét ý kiến công chúng khi đặt tỷ lệ cho sự kiện không?

03

Một người dự đoán kết quả của các sự kiện, đặc biệt là các sự kiện thể thao.

Someone who predicts the outcome of events especially sporting events

Ví dụ

Oddsmakers predicted the final score of the Super Bowl correctly.

Các nhà cái đã dự đoán đúng tỷ số cuối cùng của Super Bowl.

Oddsmakers do not always get the predictions right in sports.

Các nhà cái không phải lúc nào cũng đưa ra dự đoán đúng trong thể thao.

How do oddsmakers determine the chances of each team winning?

Các nhà cái xác định xác suất chiến thắng của mỗi đội như thế nào?

Oddsmakers (Noun Countable)

ˈɑdzmeɪkɚz
ˈɑdzmeɪkɚz
01

Một người đưa ra dự đoán về kết quả của các sự kiện, đặc biệt là trong bối cảnh cá cược.

A person who makes predictions about the outcomes of events particularly in betting contexts

Ví dụ

Oddsmakers predict the winner of the upcoming Super Bowl this year.

Các nhà cái dự đoán người chiến thắng của Super Bowl năm nay.

Many oddsmakers do not always agree on the same outcomes.

Nhiều nhà cái không phải lúc nào cũng đồng ý về kết quả.

How do oddsmakers determine the odds for major sporting events?

Các nhà cái xác định tỷ lệ cược cho các sự kiện thể thao lớn như thế nào?

02

Một thực thể hoặc thuật toán ước tính xác suất và đặt tỷ lệ cược.

An entity or algorithm that estimates probabilities and sets odds

Ví dụ

Oddsmakers predicted a 70% chance for the election outcome in 2024.

Các nhà cái dự đoán có 70% khả năng cho kết quả bầu cử năm 2024.

Oddsmakers do not always accurately reflect public opinion on social issues.

Các nhà cái không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội.

What do oddsmakers say about the chances of social reform this year?

Các nhà cái nói gì về khả năng cải cách xã hội trong năm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oddsmakers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oddsmakers

Không có idiom phù hợp