Bản dịch của từ Oddsmakers trong tiếng Việt
Oddsmakers

Oddsmakers (Noun)
Oddsmakers predict high voter turnout for the upcoming election in November.
Các nhà cái dự đoán tỷ lệ cử tri đi bầu cao trong cuộc bầu cử tháng Mười Một.
Oddsmakers do not always agree on social issues like healthcare reform.
Các nhà cái không phải lúc nào cũng đồng ý về các vấn đề xã hội như cải cách y tế.
What do oddsmakers say about the impact of social media on elections?
Các nhà cái nói gì về tác động của mạng xã hội đến các cuộc bầu cử?
Một cá nhân hoặc tổ chức đặt ra tỷ lệ cược cho các sự kiện, đặc biệt là trong cờ bạc.
A person or organization that sets the odds for events particularly in gambling
Oddsmakers predict that the election will be very competitive this year.
Các nhà cái dự đoán rằng cuộc bầu cử sẽ rất cạnh tranh năm nay.
Oddsmakers do not always get the predictions right for social events.
Các nhà cái không phải lúc nào cũng dự đoán đúng cho các sự kiện xã hội.
Do oddsmakers consider public opinion when setting their odds for events?
Các nhà cái có xem xét ý kiến công chúng khi đặt tỷ lệ cho sự kiện không?
Một người dự đoán kết quả của các sự kiện, đặc biệt là các sự kiện thể thao.
Someone who predicts the outcome of events especially sporting events
Oddsmakers predicted the final score of the Super Bowl correctly.
Các nhà cái đã dự đoán đúng tỷ số cuối cùng của Super Bowl.
Oddsmakers do not always get the predictions right in sports.
Các nhà cái không phải lúc nào cũng đưa ra dự đoán đúng trong thể thao.
How do oddsmakers determine the chances of each team winning?
Các nhà cái xác định xác suất chiến thắng của mỗi đội như thế nào?
Oddsmakers (Noun Countable)
Một người đưa ra dự đoán về kết quả của các sự kiện, đặc biệt là trong bối cảnh cá cược.
A person who makes predictions about the outcomes of events particularly in betting contexts
Oddsmakers predict the winner of the upcoming Super Bowl this year.
Các nhà cái dự đoán người chiến thắng của Super Bowl năm nay.
Many oddsmakers do not always agree on the same outcomes.
Nhiều nhà cái không phải lúc nào cũng đồng ý về kết quả.
How do oddsmakers determine the odds for major sporting events?
Các nhà cái xác định tỷ lệ cược cho các sự kiện thể thao lớn như thế nào?
Oddsmakers predicted a 70% chance for the election outcome in 2024.
Các nhà cái dự đoán có 70% khả năng cho kết quả bầu cử năm 2024.
Oddsmakers do not always accurately reflect public opinion on social issues.
Các nhà cái không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội.
What do oddsmakers say about the chances of social reform this year?
Các nhà cái nói gì về khả năng cải cách xã hội trong năm nay?
"Oddsmakers" là thuật ngữ chỉ những cá nhân hoặc tổ chức chuyên đoán định xác suất thắng thua của các sự kiện thể thao hay trò chơi cờ bạc, từ đó thiết lập tỷ lệ cược phù hợp. Trong tiếng Anh, từ này thường không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi, với "bookmaker" thường phổ biến hơn tại Anh. Oddsmakers đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp cá cược, ảnh hưởng đến quyết định của người chơi.
Từ "oddsmakers" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "odd", bắt nguồn từ tiếng Latin "odds", với ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự không chắc chắn và tỷ lệ. "Makers" xuất phát từ động từ "make", mang nghĩa tạo ra hoặc sản xuất. Kết hợp lại, "oddsmakers" mô tả các cá nhân hoặc tổ chức thiết lập các tỷ lệ cược cho các sự kiện thể thao và vận hội. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh vai trò quan trọng của họ trong lĩnh vực cá cược.
Từ "oddsmakers" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, chủ yếu tập trung vào kỳ thi viết và nói khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến cá cược hoặc thể thao. Trong ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp cá cược, thể thao và kinh tế, thường liên quan đến việc đưa ra tỷ lệ cược cho các sự kiện thể thao hoặc các kết quả có thể xảy ra, phản ánh những đánh giá về khả năng xuất hiện của chúng.