Bản dịch của từ Offers trong tiếng Việt

Offers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Offers (Noun)

ˈɔfɚz
ˈɔfɚz
01

Số nhiều của ưu đãi.

Plural of offer.

Ví dụ

The community center offers various social programs for all age groups.

Trung tâm cộng đồng cung cấp nhiều chương trình xã hội cho mọi lứa tuổi.

The charity offers no support for local families in need.

Tổ chức từ thiện không cung cấp hỗ trợ cho các gia đình địa phương cần giúp đỡ.

What offers does the city provide for social engagement activities?

Thành phố cung cấp những chương trình nào cho các hoạt động xã hội?

Dạng danh từ của Offers (Noun)

SingularPlural

Offer

Offers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Offers cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from
[...] Besides, when shopping online, they can enjoy the freedom to figure out which online store the most affordable item [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] Although this development considerable benefits, I believe that its drawbacks to individuals and society are more significant [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] In addition, people use a particular place because of what it inside, not merely because of what it looks like on the outside [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
[...] For employees, the primary benefit is the flexibility and work-life balance that remote work [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023

Idiom with Offers

Không có idiom phù hợp