Bản dịch của từ Offers trong tiếng Việt
Offers

Offers (Noun)
Số nhiều của ưu đãi.
Plural of offer.
The community center offers various social programs for all age groups.
Trung tâm cộng đồng cung cấp nhiều chương trình xã hội cho mọi lứa tuổi.
The charity offers no support for local families in need.
Tổ chức từ thiện không cung cấp hỗ trợ cho các gia đình địa phương cần giúp đỡ.
What offers does the city provide for social engagement activities?
Thành phố cung cấp những chương trình nào cho các hoạt động xã hội?
Dạng danh từ của Offers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Offer | Offers |
Họ từ
Từ "offers" là dạng số nhiều của danh từ "offer" trong tiếng Anh, có nghĩa là sự đề nghị, cung cấp hoặc chào hàng một hàng hóa, dịch vụ hoặc cơ hội nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "offers" được sử dụng tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể dùng từ "offers" để chỉ sự chào hàng trong thương mại hơn so với người Mỹ, nơi ngữ cảnh có thể bao hàm cả lời đề nghị không chính thức. Cách phát âm cũng có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai bên.
Từ "offers" xuất phát từ động từ Latinh "offrire", có nghĩa là "mang đến" hoặc "đưa ra". Từ này được hình thành từ tiền tố "ob-" (đến) và động từ "ferre" (mang, đưa). Trong tiếng Anh, "offer" ban đầu chỉ việc đưa ra một cái gì đó cho người khác. Theo thời gian, từ này đã mở rộng nghĩa sang nhiều bối cảnh, bao gồm cả sự đề xuất hoặc cơ hội, phản ánh sự giao tiếp xã hội và thương mại trong xã hội hiện đại.
Từ "offers" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh quảng cáo hoặc thuyết trình sản phẩm. Trong phần Đọc, "offers" có thể xuất hiện trong văn bản mô tả dịch vụ hay chương trình khuyến mãi. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về cơ hội, sự lựa chọn hoặc đề nghị trong các tình huống học thuật và đời sống hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



