Bản dịch của từ Oncoplastic surgery trong tiếng Việt
Oncoplastic surgery
Noun [U/C]

Oncoplastic surgery (Noun)
ˌɑnkəplˈæstɨk sɝˈdʒɚi
ˌɑnkəplˈæstɨk sɝˈdʒɚi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp loại bỏ mô ung thư đồng thời tái tạo lại vú.
A method of removing cancerous tissue while simultaneously reconstructing the breast.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Oncoplastic surgery
Không có idiom phù hợp