Bản dịch của từ Oncoplastic surgery trong tiếng Việt

Oncoplastic surgery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oncoplastic surgery (Noun)

ˌɑnkəplˈæstɨk sɝˈdʒɚi
ˌɑnkəplˈæstɨk sɝˈdʒɚi
01

Một kỹ thuật phẫu thuật kết hợp phẫu thuật ung thư và phẫu thuật thẩm mỹ để điều trị ung thư vú.

A surgical technique that combines oncological surgery and plastic surgery to treat breast cancer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp loại bỏ mô ung thư đồng thời tái tạo lại vú.

A method of removing cancerous tissue while simultaneously reconstructing the breast.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Phẫu thuật nhằm cải thiện kết quả thẩm mỹ trong khi đảm bảo điều trị ung thư hiệu quả.

Surgery aimed at improving cosmetic results while ensuring effective cancer treatment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oncoplastic surgery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oncoplastic surgery

Không có idiom phù hợp