Bản dịch của từ One's name in light trong tiếng Việt

One's name in light

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

One's name in light (Noun)

wˈʌnz nˈeɪm ɨn lˈaɪt
wˈʌnz nˈeɪm ɨn lˈaɪt
01

Một cụm từ chỉ danh tính hoặc danh tiếng của ai đó được chiếu sáng hoặc công nhận theo cách tích cực.

A phrase referring to someone's identity or reputation as illuminated or recognized in a positive way.

Ví dụ

In social media, one's name in light can boost a career.

Trên mạng xã hội, danh tiếng có thể thúc đẩy sự nghiệp.

Not everyone enjoys having one's name in light publicly.

Không phải ai cũng thích có danh tiếng công khai.

Is one's name in light important for social influence today?

Danh tiếng có quan trọng cho ảnh hưởng xã hội ngày nay không?

02

Một phép ẩn dụ chỉ sự nổi bật hoặc quan trọng của tên hoặc hình ảnh của một cá nhân.

A metaphorical expression indicating the visibility or prominence of an individual’s name or persona.

Ví dụ

In social media, one's name in light can boost your career.

Trên mạng xã hội, tên của một người có thể thúc đẩy sự nghiệp.

Her name in light did not help her gain followers.

Tên của cô ấy không giúp cô ấy có thêm người theo dõi.

Is one's name in light important for social influence?

Tên của một người có quan trọng cho ảnh hưởng xã hội không?

03

Một cụm từ được sử dụng để thảo luận về sự công nhận hoặc danh tiếng liên quan đến một cái tên của cá nhân.

A phrase used to discuss the acknowledgement or fame associated with an individual's name.

Ví dụ

Many people recognize Oprah Winfrey's name in light of her achievements.

Nhiều người nhận ra tên của Oprah Winfrey nhờ những thành tựu của cô.

His name is not in light due to his lack of contributions.

Tên của anh ấy không nổi bật vì thiếu đóng góp.

Is her name in light after the recent charity event?

Tên của cô ấy có nổi bật sau sự kiện từ thiện gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/one's name in light/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with One's name in light

Không có idiom phù hợp