Bản dịch của từ One's name in light trong tiếng Việt
One's name in light

One's name in light (Noun)
In social media, one's name in light can boost a career.
Trên mạng xã hội, danh tiếng có thể thúc đẩy sự nghiệp.
Not everyone enjoys having one's name in light publicly.
Không phải ai cũng thích có danh tiếng công khai.
Is one's name in light important for social influence today?
Danh tiếng có quan trọng cho ảnh hưởng xã hội ngày nay không?
Một phép ẩn dụ chỉ sự nổi bật hoặc quan trọng của tên hoặc hình ảnh của một cá nhân.
A metaphorical expression indicating the visibility or prominence of an individual’s name or persona.
In social media, one's name in light can boost your career.
Trên mạng xã hội, tên của một người có thể thúc đẩy sự nghiệp.
Her name in light did not help her gain followers.
Tên của cô ấy không giúp cô ấy có thêm người theo dõi.
Is one's name in light important for social influence?
Tên của một người có quan trọng cho ảnh hưởng xã hội không?
Một cụm từ được sử dụng để thảo luận về sự công nhận hoặc danh tiếng liên quan đến một cái tên của cá nhân.
A phrase used to discuss the acknowledgement or fame associated with an individual's name.
Many people recognize Oprah Winfrey's name in light of her achievements.
Nhiều người nhận ra tên của Oprah Winfrey nhờ những thành tựu của cô.
His name is not in light due to his lack of contributions.
Tên của anh ấy không nổi bật vì thiếu đóng góp.
Is her name in light after the recent charity event?
Tên của cô ấy có nổi bật sau sự kiện từ thiện gần đây không?