Bản dịch của từ One's name in light trong tiếng Việt

One's name in light

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

One's name in light (Noun)

wˈʌnz nˈeɪm ɨn lˈaɪt
wˈʌnz nˈeɪm ɨn lˈaɪt
01

Một cụm từ chỉ danh tính hoặc danh tiếng của ai đó được chiếu sáng hoặc công nhận theo cách tích cực.

A phrase referring to someone's identity or reputation as illuminated or recognized in a positive way.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phép ẩn dụ chỉ sự nổi bật hoặc quan trọng của tên hoặc hình ảnh của một cá nhân.

A metaphorical expression indicating the visibility or prominence of an individual’s name or persona.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cụm từ được sử dụng để thảo luận về sự công nhận hoặc danh tiếng liên quan đến một cái tên của cá nhân.

A phrase used to discuss the acknowledgement or fame associated with an individual's name.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng One's name in light cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with One's name in light

Không có idiom phù hợp