Bản dịch của từ One's name in light trong tiếng Việt
One's name in light
Noun [U/C]

One's name in light (Noun)
wˈʌnz nˈeɪm ɨn lˈaɪt
wˈʌnz nˈeɪm ɨn lˈaɪt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phép ẩn dụ chỉ sự nổi bật hoặc quan trọng của tên hoặc hình ảnh của một cá nhân.
A metaphorical expression indicating the visibility or prominence of an individual’s name or persona.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cụm từ được sử dụng để thảo luận về sự công nhận hoặc danh tiếng liên quan đến một cái tên của cá nhân.
A phrase used to discuss the acknowledgement or fame associated with an individual's name.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with One's name in light
Không có idiom phù hợp