Bản dịch của từ Open comedo trong tiếng Việt

Open comedo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open comedo (Noun)

ˈoʊpən kəmˈidoʊ
ˈoʊpən kəmˈidoʊ
01

Một nang lông giãn nở chứa keratin và sebum, thường thấy trên bề mặt da.

A dilated hair follicle filled with keratin and sebum, often found on the skin's surface.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại mụn trứng cá đặc trưng bởi mụn đầu đen, trong đó nang lông vẫn mở ra với không khí.

A type of acne characterized by a blackhead, where the follicle remains open to the air.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tổn thương do sự tích tụ tế bào da chết và dầu, dẫn đến sự hình thành mụn đầu đen.

A lesion caused by the accumulation of dead skin cells and oil, leading to the formation of blackheads.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open comedo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open comedo

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.