Bản dịch của từ Operational efficiency trong tiếng Việt
Operational efficiency

Operational efficiency (Noun)
Năng lực của một tổ chức trong việc cung cấp dịch vụ hoặc sản phẩm của mình một cách tiết kiệm nhất mà không làm giảm chất lượng.
The capability of an organization to deliver its services or products in the most cost-effective manner without compromising quality.
The charity improved its operational efficiency by reducing waste in projects.
Tổ chức từ thiện đã cải thiện hiệu quả hoạt động bằng cách giảm lãng phí trong các dự án.
The community center does not prioritize operational efficiency in its programs.
Trung tâm cộng đồng không ưu tiên hiệu quả hoạt động trong các chương trình của mình.
How can we measure the operational efficiency of social services?
Làm thế nào chúng ta có thể đo lường hiệu quả hoạt động của dịch vụ xã hội?
Tỷ lệ giữa đầu ra của một quy trình và đầu vào của các nguồn lực, thường được biểu thị dưới dạng phần trăm.
The ratio of the output of a process to the input of resources, often expressed as a percentage.
The operational efficiency of local charities improved by 20% last year.
Hiệu quả hoạt động của các tổ chức từ thiện địa phương đã tăng 20% năm ngoái.
The operational efficiency of the program did not meet our expectations.
Hiệu quả hoạt động của chương trình không đạt yêu cầu của chúng tôi.
What is the operational efficiency of the community service projects?
Hiệu quả hoạt động của các dự án dịch vụ cộng đồng là gì?
Một thước đo cách mà một tổ chức có thể tiếp nhận đầu vào và chuyển đổi chúng thành đầu ra một cách hiệu quả.
A measure of how well an organization can take inputs and transform them into outputs efficiently.
The charity improved its operational efficiency by 30% last year.
Tổ chức từ thiện đã cải thiện hiệu quả hoạt động 30% năm ngoái.
The nonprofit does not focus on operational efficiency in its programs.
Tổ chức phi lợi nhuận không tập trung vào hiệu quả hoạt động trong các chương trình.
How can we measure the operational efficiency of social organizations?
Làm thế nào chúng ta có thể đo lường hiệu quả hoạt động của các tổ chức xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

