Bản dịch của từ Oral history trong tiếng Việt

Oral history

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oral history (Noun)

ˈoʊɹl hˈɪstəɹi
ˈoʊɹl hˈɪstəɹi
01

Sự thu thập và nghiên cứu thông tin lịch sử bằng cách sử dụng các bản ghi âm của các cuộc phỏng vấn với những người có kiến thức cá nhân về các sự kiện trong quá khứ.

The collection and study of historical information using sound recordings of interviews with people having personal knowledge of past events.

Ví dụ

Oral history reveals personal stories from the Vietnam War veterans.

Lịch sử truyền miệng tiết lộ những câu chuyện cá nhân từ cựu chiến binh Việt Nam.

Oral history does not always capture the official narratives of events.

Lịch sử truyền miệng không bao giờ ghi lại các câu chuyện chính thức về sự kiện.

How does oral history contribute to our understanding of social changes?

Lịch sử truyền miệng đóng góp như thế nào vào sự hiểu biết của chúng ta về thay đổi xã hội?

Oral history reveals personal stories from the Vietnam War veterans.

Lịch sử truyền miệng tiết lộ những câu chuyện cá nhân từ cựu chiến binh Việt Nam.

Oral history does not just focus on written records.

Lịch sử truyền miệng không chỉ tập trung vào các tài liệu viết.

02

Một bản ghi âm về các sự kiện trong quá khứ, thường được tạo ra thông qua các cuộc phỏng vấn hoặc những ký ức cá nhân.

A spoken record of past events, often created through interviews or personal reminiscences.

Ví dụ

Oral history reveals important stories from our community's past.

Lịch sử truyền miệng tiết lộ những câu chuyện quan trọng từ quá khứ cộng đồng.

Oral history does not always capture the full truth of events.

Lịch sử truyền miệng không luôn nắm bắt được sự thật đầy đủ của sự kiện.

How can oral history help us understand our social identity?

Lịch sử truyền miệng có thể giúp chúng ta hiểu biết về bản sắc xã hội như thế nào?

Oral history reveals personal stories from the Vietnam War veterans.

Lịch sử truyền miệng tiết lộ những câu chuyện cá nhân từ cựu chiến binh Việt Nam.

Oral history does not always include official documents or written records.

Lịch sử truyền miệng không bao gồm tài liệu chính thức hoặc hồ sơ viết.

03

Một phương pháp bảo tồn lịch sử bằng cách ghi lại các lời chứng âm thanh của những nhân chứng và người tham gia các sự kiện lịch sử.

A method of preserving history by recording the spoken testimonies of witnesses and participants in historical events.

Ví dụ

Oral history helps preserve stories from Vietnam War veterans like John Smith.

Lịch sử truyền miệng giúp bảo tồn câu chuyện từ cựu chiến binh Việt Nam như John Smith.

Oral history does not capture written documents from the civil rights movement.

Lịch sử truyền miệng không ghi lại tài liệu viết từ phong trào dân quyền.

Is oral history important for understanding community traditions in your town?

Lịch sử truyền miệng có quan trọng cho việc hiểu biết truyền thống cộng đồng ở thành phố bạn không?

Oral history reveals personal stories from the Vietnam War survivors.

Lịch sử truyền miệng tiết lộ những câu chuyện cá nhân từ những người sống sót trong chiến tranh Việt Nam.

Oral history does not capture every detail of the civil rights movement.

Lịch sử truyền miệng không ghi lại mọi chi tiết của phong trào dân quyền.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oral history/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oral history

Không có idiom phù hợp