Bản dịch của từ Original context trong tiếng Việt
Original context
Original context (Noun)
Tình huống hoặc môi trường ban đầu hoặc chính của nơi một cái gì đó xảy ra.
The initial or primary situation or environment where something occurs.
The original context of the protest was the lack of affordable housing.
Bối cảnh ban đầu của cuộc biểu tình là thiếu nhà ở giá rẻ.
The original context does not include recent changes in social policies.
Bối cảnh ban đầu không bao gồm những thay đổi gần đây trong chính sách xã hội.
What was the original context of the community meeting last month?
Bối cảnh ban đầu của cuộc họp cộng đồng tháng trước là gì?
The original context of the protest was to demand social justice.
Bối cảnh ban đầu của cuộc biểu tình là yêu cầu công lý xã hội.
The original context does not include modern interpretations of the event.
Bối cảnh ban đầu không bao gồm các diễn giải hiện đại về sự kiện.
What was the original context of Martin Luther King's speech?
Bối cảnh ban đầu của bài phát biểu của Martin Luther King là gì?
Bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa liên quan đến một sự kiện, văn bản hoặc cụm từ cụ thể.
The historical or cultural background relevant to a specific event, text, or phrase.
The original context of the protest was about social justice in 2020.
Bối cảnh nguyên gốc của cuộc biểu tình là về công bằng xã hội năm 2020.
The original context of this poem is often misunderstood by readers.
Bối cảnh nguyên gốc của bài thơ này thường bị độc giả hiểu sai.
What is the original context of this famous social movement?
Bối cảnh nguyên gốc của phong trào xã hội nổi tiếng này là gì?
Từ "original context" chỉ đến khung cảnh hay tình huống ban đầu trong đó một tác phẩm, ý tưởng, hoặc thông điệp được phát kiến hoặc đưa ra. Các nhà nghiên cứu thường nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ ngữ cảnh gốc để có thể giải mã ý nghĩa sâu sắc và chính xác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay cách viết, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh học thuật hoặc văn hóa.