Bản dịch của từ Ossified trong tiếng Việt

Ossified

Adjective Verb

Ossified (Adjective)

01

Trở nên thiếu linh hoạt hoặc trì trệ, đặc biệt là liên quan đến ý tưởng hoặc thực tiễn.

Become inflexible or stagnant especially in relation to ideas or practices.

Ví dụ

Some social norms have ossified, making change very difficult.

Một số quy tắc xã hội đã trở nên cứng nhắc, khiến thay đổi rất khó.

These ossified beliefs prevent progress in our community.

Những niềm tin cứng nhắc này ngăn cản sự tiến bộ trong cộng đồng của chúng ta.

Have social attitudes ossified over the past decade?

Liệu thái độ xã hội đã trở nên cứng nhắc trong thập kỷ qua?

02

Đã trở nên cứng nhắc hoặc cố định trong thực tế; không còn thích nghi được nữa.

Having become rigid or fixed in practice no longer adaptable.

Ví dụ

The ossified traditions hinder social progress in many communities today.

Những truyền thống đã cứng nhắc cản trở sự tiến bộ xã hội ở nhiều cộng đồng ngày nay.

Ossified beliefs about gender roles are difficult to change.

Những niềm tin đã cứng nhắc về vai trò giới rất khó thay đổi.

Are ossified social norms limiting our ability to innovate?

Liệu các chuẩn mực xã hội đã cứng nhắc có hạn chế khả năng đổi mới của chúng ta không?

03

Chuyển đổi thành xương hoặc mô xương.

Converted into bone or bony tissue.

Ví dụ

His ossified beliefs about society limit his understanding of new ideas.

Niềm tin đã hóa xương của anh ấy về xã hội hạn chế hiểu biết.

Her ossified views do not allow for any social change.

Quan điểm đã hóa xương của cô ấy không cho phép sự thay đổi xã hội.

Are his ossified opinions preventing progress in social discussions?

Liệu ý kiến đã hóa xương của anh ấy có cản trở tiến bộ trong thảo luận xã hội?

Ossified (Verb)

ˈɑsəfaɪd
ˈɑsəfaɪd
01

Ngừng phát triển; trở nên trì trệ.

To cease to develop to become stagnant.

Ví dụ

Many communities have ossified beliefs about marriage and gender roles.

Nhiều cộng đồng có niềm tin về hôn nhân và vai trò giới tính đã trở nên cứng nhắc.

These outdated views have not ossified in modern society.

Những quan điểm lỗi thời này không trở nên cứng nhắc trong xã hội hiện đại.

Have social norms ossified in your region over the years?

Các chuẩn mực xã hội có trở nên cứng nhắc ở khu vực của bạn qua các năm không?

02

Trở nên cứng nhắc hoặc thiếu linh hoạt.

To become rigid or inflexible.

Ví dụ

Many traditions have ossified over generations, limiting social change.

Nhiều truyền thống đã trở nên cứng nhắc qua các thế hệ, hạn chế thay đổi xã hội.

New ideas do not ossify in modern societies; they evolve quickly.

Những ý tưởng mới không trở nên cứng nhắc trong xã hội hiện đại; chúng phát triển nhanh chóng.

Have social norms ossified in your community, limiting individual expression?

Có phải các chuẩn mực xã hội đã trở nên cứng nhắc trong cộng đồng của bạn, hạn chế sự biểu đạt cá nhân?

03

Biến thành xương; cứng lại.

To change into bone to harden.

Ví dụ

Many traditions have ossified over generations in Vietnamese culture.

Nhiều truyền thống đã cứng lại qua các thế hệ trong văn hóa Việt Nam.

These social norms have not ossified in modern society.

Những chuẩn mực xã hội này không đã cứng lại trong xã hội hiện đại.

Have our values ossified over time in this community?

Giá trị của chúng ta có đã cứng lại theo thời gian trong cộng đồng này không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ossified cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ossified

Không có idiom phù hợp