Bản dịch của từ Ossified trong tiếng Việt
Ossified

Ossified(Verb)
Ossified(Adjective)
Trở nên thiếu linh hoạt hoặc trì trệ, đặc biệt là liên quan đến ý tưởng hoặc thực tiễn.
Become inflexible or stagnant especially in relation to ideas or practices.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "ossified" có nguồn gốc từ động từ "ossify", mang nghĩa là trở nên cứng như xương hoặc không thay đổi. Trong ngữ cảnh xã hội học, từ này thường được sử dụng để miêu tả các ý tưởng hoặc quan niệm trở nên cứng nhắc, không còn khả năng thay đổi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "ossified" có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn ở Mỹ, chỉ trích sự bảo thủ trong tư duy.
Từ "ossified" có nguồn gốc từ động từ Latin "ossificare", kết hợp giữa "oss-" (có nghĩa là xương) và "-ficare" (có nghĩa là làm cho). Quan niệm ban đầu của từ này liên quan đến quá trình biến các mô mềm thành xương trong sinh học. Qua thời gian, từ "ossified" đã mở rộng nghĩa sang việc đề cập đến các quan điểm, niềm tin hay thói quen đã trở nên cứng nhắc, không còn khả năng thay đổi. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự phát triển của từ trong văn hóa và ngôn ngữ, tạo liên kết chặt chẽ giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại.
Từ "ossified" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến sinh học hoặc nghiên cứu về sự phát triển của xương. Trong phần Nói và Viết, "ossified" có thể được dùng để diễn đạt sự cứng nhắc trong tư tưởng hoặc thói quen, thường trong các bối cảnh xã hội hoặc chính trị. Sự xuất hiện của từ này phản ánh hình thức chuyển đổi từ trạng thái mềm sang cứng, có thể biểu thị sự thiếu linh hoạt trong suy nghĩ hoặc hành động.
Họ từ
Từ "ossified" có nguồn gốc từ động từ "ossify", mang nghĩa là trở nên cứng như xương hoặc không thay đổi. Trong ngữ cảnh xã hội học, từ này thường được sử dụng để miêu tả các ý tưởng hoặc quan niệm trở nên cứng nhắc, không còn khả năng thay đổi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "ossified" có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn ở Mỹ, chỉ trích sự bảo thủ trong tư duy.
Từ "ossified" có nguồn gốc từ động từ Latin "ossificare", kết hợp giữa "oss-" (có nghĩa là xương) và "-ficare" (có nghĩa là làm cho). Quan niệm ban đầu của từ này liên quan đến quá trình biến các mô mềm thành xương trong sinh học. Qua thời gian, từ "ossified" đã mở rộng nghĩa sang việc đề cập đến các quan điểm, niềm tin hay thói quen đã trở nên cứng nhắc, không còn khả năng thay đổi. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự phát triển của từ trong văn hóa và ngôn ngữ, tạo liên kết chặt chẽ giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại.
Từ "ossified" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến sinh học hoặc nghiên cứu về sự phát triển của xương. Trong phần Nói và Viết, "ossified" có thể được dùng để diễn đạt sự cứng nhắc trong tư tưởng hoặc thói quen, thường trong các bối cảnh xã hội hoặc chính trị. Sự xuất hiện của từ này phản ánh hình thức chuyển đổi từ trạng thái mềm sang cứng, có thể biểu thị sự thiếu linh hoạt trong suy nghĩ hoặc hành động.
