Bản dịch của từ Ossified trong tiếng Việt
Ossified

Ossified (Adjective)
Trở nên thiếu linh hoạt hoặc trì trệ, đặc biệt là liên quan đến ý tưởng hoặc thực tiễn.
Become inflexible or stagnant especially in relation to ideas or practices.
Some social norms have ossified, making change very difficult.
Một số quy tắc xã hội đã trở nên cứng nhắc, khiến thay đổi rất khó.
These ossified beliefs prevent progress in our community.
Những niềm tin cứng nhắc này ngăn cản sự tiến bộ trong cộng đồng của chúng ta.
Have social attitudes ossified over the past decade?
Liệu thái độ xã hội đã trở nên cứng nhắc trong thập kỷ qua?
The ossified traditions hinder social progress in many communities today.
Những truyền thống đã cứng nhắc cản trở sự tiến bộ xã hội ở nhiều cộng đồng ngày nay.
Ossified beliefs about gender roles are difficult to change.
Những niềm tin đã cứng nhắc về vai trò giới rất khó thay đổi.
Are ossified social norms limiting our ability to innovate?
Liệu các chuẩn mực xã hội đã cứng nhắc có hạn chế khả năng đổi mới của chúng ta không?
His ossified beliefs about society limit his understanding of new ideas.
Niềm tin đã hóa xương của anh ấy về xã hội hạn chế hiểu biết.
Her ossified views do not allow for any social change.
Quan điểm đã hóa xương của cô ấy không cho phép sự thay đổi xã hội.
Are his ossified opinions preventing progress in social discussions?
Liệu ý kiến đã hóa xương của anh ấy có cản trở tiến bộ trong thảo luận xã hội?
Ossified (Verb)
Many communities have ossified beliefs about marriage and gender roles.
Nhiều cộng đồng có niềm tin về hôn nhân và vai trò giới tính đã trở nên cứng nhắc.
These outdated views have not ossified in modern society.
Những quan điểm lỗi thời này không trở nên cứng nhắc trong xã hội hiện đại.
Have social norms ossified in your region over the years?
Các chuẩn mực xã hội có trở nên cứng nhắc ở khu vực của bạn qua các năm không?
Trở nên cứng nhắc hoặc thiếu linh hoạt.
To become rigid or inflexible.
Many traditions have ossified over generations, limiting social change.
Nhiều truyền thống đã trở nên cứng nhắc qua các thế hệ, hạn chế thay đổi xã hội.
New ideas do not ossify in modern societies; they evolve quickly.
Những ý tưởng mới không trở nên cứng nhắc trong xã hội hiện đại; chúng phát triển nhanh chóng.
Have social norms ossified in your community, limiting individual expression?
Có phải các chuẩn mực xã hội đã trở nên cứng nhắc trong cộng đồng của bạn, hạn chế sự biểu đạt cá nhân?
Many traditions have ossified over generations in Vietnamese culture.
Nhiều truyền thống đã cứng lại qua các thế hệ trong văn hóa Việt Nam.
These social norms have not ossified in modern society.
Những chuẩn mực xã hội này không đã cứng lại trong xã hội hiện đại.
Have our values ossified over time in this community?
Giá trị của chúng ta có đã cứng lại theo thời gian trong cộng đồng này không?
Họ từ
Từ "ossified" có nguồn gốc từ động từ "ossify", mang nghĩa là trở nên cứng như xương hoặc không thay đổi. Trong ngữ cảnh xã hội học, từ này thường được sử dụng để miêu tả các ý tưởng hoặc quan niệm trở nên cứng nhắc, không còn khả năng thay đổi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "ossified" có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn ở Mỹ, chỉ trích sự bảo thủ trong tư duy.
Từ "ossified" có nguồn gốc từ động từ Latin "ossificare", kết hợp giữa "oss-" (có nghĩa là xương) và "-ficare" (có nghĩa là làm cho). Quan niệm ban đầu của từ này liên quan đến quá trình biến các mô mềm thành xương trong sinh học. Qua thời gian, từ "ossified" đã mở rộng nghĩa sang việc đề cập đến các quan điểm, niềm tin hay thói quen đã trở nên cứng nhắc, không còn khả năng thay đổi. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự phát triển của từ trong văn hóa và ngôn ngữ, tạo liên kết chặt chẽ giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại.
Từ "ossified" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến sinh học hoặc nghiên cứu về sự phát triển của xương. Trong phần Nói và Viết, "ossified" có thể được dùng để diễn đạt sự cứng nhắc trong tư tưởng hoặc thói quen, thường trong các bối cảnh xã hội hoặc chính trị. Sự xuất hiện của từ này phản ánh hình thức chuyển đổi từ trạng thái mềm sang cứng, có thể biểu thị sự thiếu linh hoạt trong suy nghĩ hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp