Bản dịch của từ Otoacoustic emission trong tiếng Việt

Otoacoustic emission

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Otoacoustic emission (Noun)

ˌoʊtoʊkoʊstˈukəz ɨmˈɪʃən
ˌoʊtoʊkoʊstˈukəz ɨmˈɪʃən
01

Âm thanh hoặc tiếng ồn do tai trong sản xuất có thể được đo lường trong ống tai.

A sound or noise produced by the inner ear that can be measured in the ear canal.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bài kiểm tra được sử dụng để đánh giá chức năng ốc tai và khả năng nghe ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

A test used to assess cochlear function and hearing ability in newborns and young children.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hiện tượng mà ốc tai phát ra âm thanh như một phản ứng đối với các kích thích thính giác, thường được sử dụng trong các đánh giá nghe.

A phenomenon where the cochlea produces sound in response to auditory stimuli, often used in hearing assessments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Otoacoustic emission cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Otoacoustic emission

Không có idiom phù hợp