Bản dịch của từ Outplace trong tiếng Việt
Outplace

Outplace (Verb)
Many families were outplaced by new housing developments in the neighborhood.
Nhiều gia đình đã bị thay thế bởi các dự án nhà ở mới trong khu vực.
The city did not outplace residents during the urban renewal project.
Thành phố đã không thay thế cư dân trong dự án cải tạo đô thị.
Did the new policies outplace any low-income families in the area?
Các chính sách mới có thay thế bất kỳ gia đình thu nhập thấp nào trong khu vực không?
Ban đầu là mỹ. hỗ trợ (nhân viên dư thừa) tìm việc làm mới, đặc biệt thông qua dịch vụ chuyển việc. do đó (nghĩa ngữ): xả thải do dư thừa.
Originally us to assist a redundant employee in finding new employment especially through an outplacement service hence euphemism to discharge through redundancy.
The company will outplace 50 employees next month due to budget cuts.
Công ty sẽ hỗ trợ 50 nhân viên tìm việc vào tháng tới do cắt giảm ngân sách.
They did not outplace any workers after the recent layoffs last year.
Họ đã không hỗ trợ nhân viên nào sau đợt sa thải gần đây năm ngoái.
Will the firm outplace workers if more layoffs occur this year?
Công ty sẽ hỗ trợ nhân viên nếu có thêm đợt sa thải năm nay không?
Từ "outplace" là một động từ có nghĩa là loại bỏ hoặc chuyển nhượng một người ra khỏi vị trí làm việc của họ, thường liên quan đến bối cảnh tái cấu trúc doanh nghiệp hoặc nhân sự. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít được sử dụng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường xuất hiện trong các chương trình hỗ trợ việc làm cho nhân viên bị ảnh hưởng bởi sa thải. Sự khác biệt trong cách sử dụng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh xã hội và chính sách lao động của hai khu vực.
Từ "outplace" có nguồn gốc từ tiền tố "out-" trong tiếng Latinh, mang nghĩa "ra ngoài" hoặc "vượt qua", kết hợp với từ "place" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "locus", nghĩa là "địa điểm". Trong lịch sử, "outplace" được sử dụng để chỉ việc đưa một cái gì đó ra khỏi vị trí ban đầu. Trong ngữ cảnh hiện nay, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự di chuyển hoặc thay đổi không gian, cho thấy sự phát triển và biến đổi của các khái niệm không gian trong ngôn ngữ.
Từ "outplace" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nhân sự và tư vấn nghề nghiệp, để chỉ quá trình hỗ trợ người lao động chuyển đổi sang công việc mới sau khi bị thôi việc. Trong các tài liệu chuyên môn, "outplace" có thể được liên kết với các dịch vụ tái định hướng nghề nghiệp và phát triển kỹ năng cho người lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp