Bản dịch của từ Overexpression trong tiếng Việt
Overexpression

Overexpression (Noun)
Her overexpression of joy during the celebration surprised everyone at the party.
Sự thể hiện quá mức niềm vui của cô ấy trong buổi lễ khiến mọi người ngạc nhiên.
The overexpression of anger can lead to misunderstandings in social situations.
Sự thể hiện quá mức cơn giận có thể dẫn đến hiểu lầm trong các tình huống xã hội.
Is overexpression of emotions always necessary in social interactions?
Liệu sự thể hiện quá mức cảm xúc có luôn cần thiết trong giao tiếp xã hội không?
Di truyền học. việc sản xuất một lượng lớn bất thường một chất được mã hóa bởi một gen hoặc một nhóm gen cụ thể; sự xuất hiện kiểu hình ở mức độ cao bất thường của một đặc tính hoặc hiệu ứng do một gen cụ thể quy định.
Genetics the production of abnormally large amounts of a substance which is coded for by a particular gene or group of genes the appearance in the phenotype to an abnormally high degree of a character or effect attributed to a particular gene.
Overexpression of the gene caused high levels of aggression in mice.
Sự biểu hiện quá mức của gen gây ra mức độ hung hãn cao ở chuột.
The study did not show overexpression in the control group.
Nghiên cứu không cho thấy sự biểu hiện quá mức ở nhóm đối chứng.
What causes the overexpression of genes in social behaviors?
Nguyên nhân nào gây ra sự biểu hiện quá mức của gen trong hành vi xã hội?
"Overexpression" là thuật ngữ được sử dụng trong sinh học phân tử để chỉ hiện tượng protein hoặc gen được sản xuất với số lượng vượt quá mức bình thường trong một tế bào. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách diễn đạt và trọng âm có thể khác nhau. Overexpression thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực như sinh học, y học và di truyền học để hiểu rõ hơn về vai trò của vi sinh vật trong bệnh lý và phát triển thuốc.
Từ "overexpression" có xuất xứ từ tiếng Anh, bao gồm tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", nghĩa là "quá mức", và từ "expression" bắt nguồn từ tiếng Latin "exprimere", có nghĩa là "bày tỏ". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực sinh học phân tử để chỉ sự gia tăng sản xuất protein trong tế bào vượt quá mức bình thường. Khái niệm này phản ánh sự thay đổi trong các quá trình sinh học và có ứng dụng quan trọng trong nghiên cứu bệnh lý và điều trị.
Từ "overexpression" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bối cảnh khoa học, đặc biệt là trong tiếng Anh chuyên ngành sinh học và di truyền học. Trong kỳ kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về nghiên cứu vi sinh vật hoặc ảnh hưởng của gen. Bên cạnh đó, "overexpression" cũng thường được nhắc đến trong các tài liệu y học để mô tả hiện tượng gia tăng biểu hiện gen, liên quan đến các bệnh lý khác nhau, tạo thành nền tảng cho các nghiên cứu về liệu pháp gen.