Bản dịch của từ Overmodulation trong tiếng Việt

Overmodulation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overmodulation (Noun)

ˌoʊvɚmˌɛdəlˈeɪʃən
ˌoʊvɚmˌɛdəlˈeɪʃən
01

Biến dạng xảy ra trong quá trình điều chế biên độ do tín hiệu điều chế quá lớn; đặc biệt là biến dạng trong đó biên độ của sóng mang trở thành 0 trong một phần đáng kể của mỗi chu kỳ của sóng điều chế.

Distortion occurring during amplitude modulation as a result of an excessively large modulating signal specifically distortion whereby the amplitude of the carrier becomes zero for a significant part of each cycle of the modulating wave.

Ví dụ

Overmodulation can severely affect sound quality during live social events.

Overmodulation có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng âm thanh trong sự kiện xã hội.

Many speakers did not notice overmodulation in their audio systems.

Nhiều diễn giả đã không nhận thấy hiện tượng overmodulation trong hệ thống âm thanh của họ.

Did the audio engineer fix the overmodulation issue at the conference?

Kỹ sư âm thanh đã sửa chữa vấn đề overmodulation tại hội nghị chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overmodulation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overmodulation

Không có idiom phù hợp