Bản dịch của từ Overwhelming majority trong tiếng Việt
Overwhelming majority
Overwhelming majority (Noun)
The overwhelming majority of voters supported the new social policy in 2022.
Phần lớn cử tri đã ủng hộ chính sách xã hội mới năm 2022.
An overwhelming majority did not agree with the proposed changes to education.
Phần lớn không đồng ý với những thay đổi đề xuất về giáo dục.
Did the overwhelming majority of citizens favor the new social initiative?
Phần lớn công dân có ủng hộ sáng kiến xã hội mới không?
Số lượng lớn hơn của phiếu bầu hoặc ý kiến, đặc biệt là trong một quá trình ra quyết định.
The greater number of votes or opinions, especially in a decision-making process.
The overwhelming majority voted for the new community park in 2022.
Đại đa số đã bỏ phiếu cho công viên cộng đồng mới vào năm 2022.
The overwhelming majority did not support the proposed changes to the law.
Đại đa số không ủng hộ những thay đổi đề xuất cho luật.
Did the overwhelming majority agree on the new social policy last month?
Đại đa số có đồng ý về chính sách xã hội mới tháng trước không?
The overwhelming majority of students prefer online classes in 2023.
Đại đa số sinh viên thích học trực tuyến vào năm 2023.
An overwhelming majority of voters did not support the new policy.
Đại đa số cử tri không ủng hộ chính sách mới.
Is the overwhelming majority of the community satisfied with the changes?
Đại đa số cộng đồng có hài lòng với những thay đổi không?
Cụm từ "overwhelming majority" đề cập đến một tỷ lệ rất lớn hoặc áp đảo của một nhóm trong một tổng thể. Trong ngữ cảnh xã hội và chính trị, nó thường chỉ rõ rằng một quyết định, ý kiến hoặc xu hướng nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ cộng đồng. Các phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết; tuy nhiên, trong giao tiếp nói, người Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào âm tiết "over" để tạo sự nhấn mạnh.