Bản dịch của từ Oxandrolone trong tiếng Việt

Oxandrolone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxandrolone (Noun)

ˌɑksəndɹˈɑləɡnoʊ
ˌɑksəndɹˈɑləɡnoʊ
01

(dược học) một loại steroid đồng hóa androgen c₁₉h₃₀o₃ dùng bằng đường uống, đặc biệt là để thúc đẩy tăng cân (như sau khi phẫu thuật rộng rãi hoặc nhiễm trùng mãn tính) và để giảm đau xương do loãng xương.

Pharmacology a androgenic anabolic steroid c₁₉h₃₀o₃ administered orally especially to promote weight gain as after extensive surgery or a chronic infection and to relieve bone pain in osteoporosis.

Ví dụ

Oxandrolone is often prescribed after surgeries to help patients gain weight.

Oxandrolone thường được kê đơn sau phẫu thuật để giúp bệnh nhân tăng cân.

Doctors do not recommend oxandrolone without proper medical supervision.

Bác sĩ không khuyên dùng oxandrolone mà không có sự giám sát y tế thích hợp.

Is oxandrolone effective for patients recovering from chronic infections?

Oxandrolone có hiệu quả cho bệnh nhân phục hồi từ nhiễm trùng mãn tính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oxandrolone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oxandrolone

Không có idiom phù hợp