Bản dịch của từ Oxandrolone trong tiếng Việt
Oxandrolone

Oxandrolone (Noun)
(dược học) một loại steroid đồng hóa androgen c₁₉h₃₀o₃ dùng bằng đường uống, đặc biệt là để thúc đẩy tăng cân (như sau khi phẫu thuật rộng rãi hoặc nhiễm trùng mãn tính) và để giảm đau xương do loãng xương.
Pharmacology a androgenic anabolic steroid c₁₉h₃₀o₃ administered orally especially to promote weight gain as after extensive surgery or a chronic infection and to relieve bone pain in osteoporosis.
Oxandrolone is often prescribed after surgeries to help patients gain weight.
Oxandrolone thường được kê đơn sau phẫu thuật để giúp bệnh nhân tăng cân.
Doctors do not recommend oxandrolone without proper medical supervision.
Bác sĩ không khuyên dùng oxandrolone mà không có sự giám sát y tế thích hợp.
Is oxandrolone effective for patients recovering from chronic infections?
Oxandrolone có hiệu quả cho bệnh nhân phục hồi từ nhiễm trùng mãn tính không?
Oxandrolone là một loại steroid đồng hóa được phát triển lần đầu vào những năm 1960. Nó thường được sử dụng trong y tế để điều trị các tình trạng suy giảm cân nặng, chẳng hạn như sau khi phẫu thuật hoặc do nhiễm trùng. Oxandrolone có khả năng tăng cường khối lượng cơ bắp mà không gây giữ nước đáng kể. Tại Hoa Kỳ, oxandrolone được biết đến với tên thương mại Anavar, trong khi ở Vương quốc Anh, nó thường được gọi là Oxandrin. Sự khác biệt trong cách gọi này không ảnh hưởng đến công thức hóa học hay tác dụng của thuốc.
Oxandrolone là một chất steroid tổng hợp có nguồn gốc từ testosterone, được phát triển vào những năm 1960. Tên gọi "oxandrolone" xuất phát từ tiền tố "oxa-", chỉ sự hiện diện của nguyên tử oxy trong cấu trúc hóa học, và "andro-", từ gốc Latin "andro" có nghĩa là "nam tính". Chất này được sử dụng để điều trị tình trạng giảm cân và cải thiện sự phục hồi cơ bắp, liên quan đến sự phát triển của cơ bắp và sức mạnh, điều này gắn liền với chức năng của testosterone trong cơ thể.
Oxandrolone là một loại steroid anabolic, thường được nhắc đến trong ngữ cảnh y học và thể hình. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có thể hạn chế, chủ yếu trong các bài kiểm tra có đề tài liên quan đến sức khỏe hoặc thể thao. Trong các bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu y học, nghiên cứu về dược phẩm, cũng như trong thảo luận về việc sử dụng steroid trong thể thao và thể hình, liên quan đến các tác động sinh lý và pháp lý của nó.