Bản dịch của từ Pad down trong tiếng Việt

Pad down

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pad down (Verb)

pˈæd dˈaʊn
pˈæd dˈaʊn
01

Để làm phẳng hoặc mịn một cái gì đó bằng cách ấn hoặc vỗ xuống.

To flatten or smooth something by pressing or patting down.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để bao phủ hoặc lấp đầy một cái gì đó bằng đệm cho sự thoải mái hoặc bảo vệ.

To cover or fill something with padding for comfort or protection.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để di chuyển một cách cẩn thận và yên lặng, thường là để tránh bị phát hiện.

To move carefully and quietly, often to avoid detection.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pad down cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pad down

Không có idiom phù hợp