Bản dịch của từ Paged trong tiếng Việt
Paged

Paged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trang.
Simple past and past participle of page.
She paged the doctor during the emergency at 3 PM.
Cô ấy đã gọi bác sĩ trong trường hợp khẩn cấp lúc 3 giờ chiều.
He didn't page anyone for help at the event.
Anh ấy không gọi ai để giúp đỡ tại sự kiện.
Did you page the technician for the broken equipment yesterday?
Bạn đã gọi kỹ thuật viên cho thiết bị hỏng hôm qua chưa?
Dạng động từ của Paged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Page |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Paging |
Họ từ
Từ "paged" là dạng quá khứ phân từ của động từ "page", có nghĩa là gọi hoặc tìm kiếm ai đó thông qua việc sử dụng điện thoại hoặc hệ thống liên lạc. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, mặc dù tiếng Anh Anh có thể ít phổ biến hơn trong sử dụng hàng ngày. Trong ngữ cảnh viết, "paged" thường được sử dụng trong các tài liệu chính thức, đặc biệt là ở những nơi có hệ thống gọi người chuyên nghiệp.
Từ "paged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to page", xuất phát từ từ tiếng Latin "pagina", có nghĩa là "trang" hay "tấm giấy". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động gọi tên ai đó bằng cách sử dụng một tờ giấy hoặc một tín hiệu nào đó. Ngày nay, "paged" thường được hiểu là hành động xuất hiện một "trang" thông tin trong ngữ cảnh kỹ thuật số, phản ánh sự phát triển của công nghệ thông tin và các phương thức giao tiếp hiện đại.
Từ "paged" không phải là một từ phổ biến trong kỳ thi IELTS, với mức độ sử dụng thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "paged" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý tài liệu, chỉ hành động chuyển đến một trang cụ thể trong tài liệu. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến truyền thông và phát thông báo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



