Bản dịch của từ Paid-up capital trong tiếng Việt

Paid-up capital

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paid-up capital (Noun)

pˈeɪdˌʌp kˈæpətəl
pˈeɪdˌʌp kˈæpətəl
01

Số tiền mà công ty đã nhận từ các cổ đông để đổi lấy cổ phiếu đã được thanh toán đầy đủ.

The amount of money that a company has received from shareholders in exchange for shares of stock that have been fully paid for.

Ví dụ

The company's paid-up capital reached $1 million this year.

Vốn đã thanh toán của công ty đạt 1 triệu đô la năm nay.

The paid-up capital does not include any outstanding shares.

Vốn đã thanh toán không bao gồm bất kỳ cổ phiếu nào chưa thanh toán.

How much is the paid-up capital of TechCorp?

Vốn đã thanh toán của TechCorp là bao nhiêu?

02

Vốn đã được các cổ đông thanh toán đầy đủ và có sẵn để đầu tư trong công ty.

Capital that has been paid in full by shareholders and is available for investment within the company.

Ví dụ

The company reported a paid-up capital of $1 million in 2023.

Công ty báo cáo vốn đã thanh toán là 1 triệu đô la vào năm 2023.

The startup does not have enough paid-up capital for expansion.

Công ty khởi nghiệp không có đủ vốn đã thanh toán để mở rộng.

Is the paid-up capital sufficient for future investments in the community?

Vốn đã thanh toán có đủ cho các khoản đầu tư trong cộng đồng không?

03

Tổng vốn chủ sở hữu của một công ty bao gồm các cổ phiếu đã thanh toán, cung cấp sự ổn định tài chính và đảm bảo cho các chủ nợ.

A company’s total equity that consists of paid-up shares, providing financial stability and assurance to creditors.

Ví dụ

The paid-up capital of XYZ Corp is one million dollars.

Vốn đã trả của công ty XYZ là một triệu đô la.

ABC Ltd does not have sufficient paid-up capital for expansion.

Công ty ABC không có vốn đã trả đủ cho việc mở rộng.

Is the paid-up capital of your company publicly available information?

Vốn đã trả của công ty bạn có phải là thông tin công khai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paid-up capital/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paid-up capital

Không có idiom phù hợp