Bản dịch của từ Panic disorder trong tiếng Việt

Panic disorder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Panic disorder (Noun)

pˈænɨk dɨsˈɔɹdɚ
pˈænɨk dɨsˈɔɹdɚ
01

Một loại rối loạn lo âu đặc trưng bởi những cơn hoảng loạn tái phát và bất ngờ.

A type of anxiety disorder characterized by recurrent and unexpected panic attacks.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình trạng bao gồm những cơn sợ hãi hoặc khó chịu dữ dội bất ngờ đạt đỉnh trong vòng vài phút.

A condition involving sudden bouts of intense fear or discomfort that peak within minutes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một rối loạn có thể dẫn đến những thay đổi hành vi đáng kể khi cá nhân có thể tránh một số tình huống để ngăn ngừa cơn hoảng loạn.

A disorder that can lead to significant behavioral changes as individuals may avoid certain situations to prevent panic attacks.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/panic disorder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Panic disorder

Không có idiom phù hợp