Bản dịch của từ Paramoudra trong tiếng Việt
Paramoudra
Paramoudra (Noun)
Một loại đá lửa lớn, đôi khi dài 3 ft (1 mét) và dày 1 ft (30 cm), hình quả lê, hình thùng hoặc hình trụ và thường có khoang ở giữa, được tìm thấy (thường thẳng đứng) trong các tầng đá phấn, đặc biệt là ở phía đông bắc ireland và norfolk.
A large flint sometimes 3 ft 1 metre long and 1 ft 30 cms thick pearshaped barrelshaped or cylindrical and often with a central cavity found typically upright in chalk strata especially in northeast ireland and norfolk.
The paramoudra from Ireland is over one meter long and cylindrical.
Paramoudra từ Ireland dài hơn một mét và có hình trụ.
No paramoudra was found during the social studies in Norfolk.
Không có paramoudra nào được tìm thấy trong nghiên cứu xã hội ở Norfolk.
Is the paramoudra significant in social history of Ireland?
Paramoudra có quan trọng trong lịch sử xã hội của Ireland không?
Từ "paramoudra" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loài động vật trong họ huyết đằng (Ceratopsidae), thường được biết đến với hình dáng giống như con khủng long có sừng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu về động vật hóa thạch và hóa thạch học. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, bởi vì nó là một thuật ngữ khoa học chuyên ngành. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu và tài liệu khoa học liên quan đến khủng long.
Từ "paramoudra" bắt nguồn từ tiếng Latin "paramoudra", có liên quan đến từ Hy Lạp "paramóudron", nghĩa là "đá của các cặp đôi" hoặc "đá lăn". Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ một dạng động vật hoặc cây cối tồn tại ở các vùng ven biển, trong môi trường rạn san hô. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa môi trường tự nhiên và đặc điểm sinh thái của loài, cho thấy tác động của quá trình địa chất lên đời sống sinh vật.
Từ "paramoudra" rất hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất sử dụng gần như không đáng kể. Từ này chủ yếu được biết đến trong bối cảnh sinh học là một loại hải sản, và ít được sử dụng trong tiếng Anh thông dụng hay các văn bản học thuật. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này thường liên quan đến nghiên cứu về động vật biển hoặc trong các bộ sưu tập di vật.