Bản dịch của từ Pardon me trong tiếng Việt
Pardon me

Pardon me (Idiom)
Một cụm từ dùng để bày tỏ sự hối tiếc hoặc xin lỗi về sự gián đoạn hoặc hành vi xúc phạm.
A phrase used to express regret or apology for a perceived interruption or offense.
Pardon me, but can you repeat the question? I didn't hear.
Xin lỗi, bạn có thể lặp lại câu hỏi không? Tôi không nghe.
Excuse me, I don't mean to be rude, but can you clarify?
Xin lỗi, tôi không có ý xấu, nhưng bạn có thể làm rõ không?
Could you pardon me for a moment? I need to check my notes.
Bạn có thể tha lỗi cho tôi một lát không? Tôi cần kiểm tra ghi chú của mình.
Một cách diễn đạt lịch sự dùng để yêu cầu ai đó lặp lại những gì họ đã nói hoặc yêu cầu làm rõ.
A polite expression used to request someone to repeat what they have said or to ask for clarification.
Pardon me, can you repeat the question? I didn't catch it.
Xin lỗi, bạn có thể lặp lại câu hỏi không? Tôi không nghe được.
She never says 'pardon me' when she doesn't understand. It's rude.
Cô ấy không bao giờ nói 'xin lỗi' khi cô ấy không hiểu. Thật vô lễ.
Pardon me, did you say the test results will be out tomorrow?
Xin lỗi, bạn có nói kết quả bài kiểm tra sẽ được công bố vào ngày mai không?
Một biểu hiện để chỉ ra rằng một người đã bị đối xử sai hoặc bị hiểu lầm.
An expression to indicate that one has been wronged or misunderstood.
Pardon me, I didn't mean to offend you during the discussion.
Xin lỗi, tôi không có ý xúc phạm bạn trong cuộc thảo luận.
She never says 'pardon me' even when she accidentally bumps into someone.
Cô ấy không bao giờ nói 'xin lỗi' ngay cả khi cô ấy va vào ai đó một cách tình cờ.
Pardon me, did I misunderstand your point about the IELTS writing task?
Xin lỗi, tôi đã hiểu sai điểm của bạn về nhiệm vụ viết IELTS phải không?
Cụm từ "pardon me" được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh để xin lỗi hoặc yêu cầu sự chú ý. Đây là một cách thức lịch sự để yêu cầu ai đó lặp lại thông tin hoặc khi muốn xin lỗi vì đã làm phiền. Trong tiếng Anh Mỹ, "pardon me" mang tính chất lịch sự hơn so với "excuse me". Ở một số khu vực, nó cũng có thể được sử dụng trong văn phong chính thức để thể hiện sự tôn trọng trong giao tiếp.
Từ "pardon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pardonare", kết hợp giữa tiền tố "par-" (thậm chí) và động từ "donare" (tặng, cho). Sự phát triển lịch sử từ "pardon" trong tiếng Pháp đã làm giàu thêm nghĩa của nó, liên quan đến việc miễn trừ hoặc tha thứ cho một lỗi lầm. Hiện nay, "pardon" chỉ khái niệm về sự tha thứ hay sự biến lỗi, thể hiện tính nhân văn trong giao tiếp và ứng xử xã hội.
Cụm từ "pardon me" thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó trong các thành phần của IELTS có thể không cao. Trong phần Nghe và Nói, người học có thể gặp cụm này trong tình huống yêu cầu sự chú ý hoặc làm rõ thông tin. Trong phần Đọc và Viết, cụm này ít khi được sử dụng do tính chất trang trọng của văn bản. Trong giao tiếp, cụm này được sử dụng khi xin lỗi hoặc nhờ ai đó lặp lại thông tin, thể hiện sự lịch sự.