Bản dịch của từ Pardon me trong tiếng Việt

Pardon me

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pardon me (Idiom)

01

Một cụm từ dùng để bày tỏ sự hối tiếc hoặc xin lỗi về sự gián đoạn hoặc hành vi xúc phạm.

A phrase used to express regret or apology for a perceived interruption or offense.

Ví dụ

Pardon me, but can you repeat the question? I didn't hear.

Xin lỗi, bạn có thể lặp lại câu hỏi không? Tôi không nghe.

Excuse me, I don't mean to be rude, but can you clarify?

Xin lỗi, tôi không có ý xấu, nhưng bạn có thể làm rõ không?

Could you pardon me for a moment? I need to check my notes.

Bạn có thể tha lỗi cho tôi một lát không? Tôi cần kiểm tra ghi chú của mình.

02

Một cách diễn đạt lịch sự dùng để yêu cầu ai đó lặp lại những gì họ đã nói hoặc yêu cầu làm rõ.

A polite expression used to request someone to repeat what they have said or to ask for clarification.

Ví dụ

Pardon me, can you repeat the question? I didn't catch it.

Xin lỗi, bạn có thể lặp lại câu hỏi không? Tôi không nghe được.

She never says 'pardon me' when she doesn't understand. It's rude.

Cô ấy không bao giờ nói 'xin lỗi' khi cô ấy không hiểu. Thật vô lễ.

Pardon me, did you say the test results will be out tomorrow?

Xin lỗi, bạn có nói kết quả bài kiểm tra sẽ được công bố vào ngày mai không?

03

Một biểu hiện để chỉ ra rằng một người đã bị đối xử sai hoặc bị hiểu lầm.

An expression to indicate that one has been wronged or misunderstood.

Ví dụ

Pardon me, I didn't mean to offend you during the discussion.

Xin lỗi, tôi không có ý xúc phạm bạn trong cuộc thảo luận.

She never says 'pardon me' even when she accidentally bumps into someone.

Cô ấy không bao giờ nói 'xin lỗi' ngay cả khi cô ấy va vào ai đó một cách tình cờ.

Pardon me, did I misunderstand your point about the IELTS writing task?

Xin lỗi, tôi đã hiểu sai điểm của bạn về nhiệm vụ viết IELTS phải không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pardon me cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pardon me

Không có idiom phù hợp