Bản dịch của từ Pardon me trong tiếng Việt

Pardon me

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pardon me(Idiom)

ˈpɑr.dən.mə
ˈpɑr.dən.mə
01

Một cụm từ dùng để bày tỏ sự hối tiếc hoặc xin lỗi về sự gián đoạn hoặc hành vi xúc phạm.

A phrase used to express regret or apology for a perceived interruption or offense.

Ví dụ
02

Một cách diễn đạt lịch sự dùng để yêu cầu ai đó lặp lại những gì họ đã nói hoặc yêu cầu làm rõ.

A polite expression used to request someone to repeat what they have said or to ask for clarification.

Ví dụ
03

Một biểu hiện để chỉ ra rằng một người đã bị đối xử sai hoặc bị hiểu lầm.

An expression to indicate that one has been wronged or misunderstood.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh