Bản dịch của từ Pardoned trong tiếng Việt

Pardoned

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pardoned (Verb)

pˈɑɹdnd
pˈɑɹdnd
01

Giải phóng ai đó khỏi hậu quả pháp lý của một hành vi phạm tội; tha thứ cho một lỗi lầm hoặc một sự xúc phạm.

To release someone from the legal consequences of an offense to forgive a fault or an offense.

Ví dụ

The judge pardoned the young man after his community service.

Thẩm phán đã tha thứ cho chàng trai trẻ sau khi phục vụ cộng đồng.

The committee did not pardon any offenders this year.

Ủy ban không tha thứ cho bất kỳ người vi phạm nào năm nay.

Did the president pardon anyone before leaving office?

Tổng thống có tha thứ cho ai trước khi rời nhiệm sở không?

02

Chính thức được giải thoát khỏi hình phạt hoặc nghĩa vụ.

To officially set free from a punishment or obligation.

Ví dụ

The judge pardoned Maria for her minor social media offense.

Thẩm phán đã ân xá cho Maria vì lỗi nhỏ trên mạng xã hội.

The governor did not pardon the criminal for his serious crimes.

Thống đốc đã không ân xá cho tên tội phạm vì tội nghiêm trọng.

Did the president pardon anyone during the last social reform?

Có phải tổng thống đã ân xá cho ai trong cải cách xã hội cuối cùng không?

03

Để tha thứ hoặc miễn tội khỏi cảm giác tội lỗi hoặc đổ lỗi.

To absolve or exonerate from guilt or blame.

Ví dụ

The judge pardoned John after he proved his innocence last year.

Thẩm phán đã tha tội cho John sau khi anh chứng minh sự vô tội.

The community did not pardon the mayor for his unethical actions.

Cộng đồng đã không tha thứ cho thị trưởng vì hành động phi đạo đức.

Did the president pardon anyone during the recent social reform?

Liệu tổng thống có tha tội cho ai trong cải cách xã hội gần đây không?

Dạng động từ của Pardoned (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pardon

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pardoned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pardoned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pardons

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pardoning

Pardoned (Adjective)

01

Đã được ân xá; được tha thứ; được giải thoát khỏi hình phạt hoặc hình phạt.

Having been granted a pardon forgiven released from penalty or punishment.

Ví dụ

The governor pardoned five inmates last week for good behavior.

Thống đốc đã ân xá cho năm tù nhân tuần trước vì hành vi tốt.

The judge did not pardon the criminal for his serious offenses.

Thẩm phán đã không ân xá cho tên tội phạm vì những tội nghiêm trọng.

Has anyone ever been pardoned for minor drug offenses in your city?

Có ai từng được ân xá vì các tội phạm ma túy nhẹ trong thành phố bạn không?

02

Không có sự đổ lỗi hoặc cảm giác tội lỗi trong bối cảnh pháp lý.

Without blame or guilt in a legal context.

Ví dụ

The judge pardoned the innocent man after new evidence was found.

Thẩm phán đã tha tội cho người đàn ông vô tội khi có bằng chứng mới.

She was not pardoned for her involvement in the crime.

Cô ấy không được tha tội vì liên quan đến tội phạm.

Was the defendant pardoned after the trial concluded?

Bị cáo có được tha tội sau khi phiên tòa kết thúc không?

03

Thoát khỏi tội lỗi; được minh oan.

Free from guilt exonerated.

Ví dụ

The judge pardoned the defendant after finding new evidence.

Thẩm phán đã tha tội cho bị cáo sau khi tìm thấy bằng chứng mới.

The community did not pardon his past mistakes.

Cộng đồng không tha thứ cho những sai lầm trong quá khứ của anh ấy.

Did the mayor pardon anyone in the recent scandal?

Thị trưởng có tha tội cho ai trong vụ bê bối gần đây không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pardoned cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pardoned

Không có idiom phù hợp