Bản dịch của từ Pardon trong tiếng Việt

Pardon

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pardon(Noun)

pˈɑːdən
ˈpɑrdən
01

Hành động tha thứ hoặc được tha thứ cho một lỗi lầm hay sai phạm.

The action of forgiving or being forgiven for an error or offense

Ví dụ
02

Một sự miễn trừng phạt pháp lý

A release from a legal penalty

Ví dụ
03

Một lệnh chính thức hủy bỏ hình phạt của ai đó.

An official order that cancels the punishment of someone

Ví dụ

Pardon(Verb)

pˈɑːdən
ˈpɑrdən
01

Hành động tha thứ hoặc được tha thứ cho một sai lầm hoặc lỗi lầm.

To forgive or excuse someone for an offense

Ví dụ
02

Một văn bản chính thức hủy bỏ hình phạt đối với ai đó.

To obtain a pardon for someone

Ví dụ
03

Một sự miễn trừ khỏi hình phạt pháp lý

To release someone from a legal penalty

Ví dụ