Bản dịch của từ Pardoned trong tiếng Việt
Pardoned

Pardoned (Verb)
The judge pardoned the young man after his community service.
Thẩm phán đã tha thứ cho chàng trai trẻ sau khi phục vụ cộng đồng.
The committee did not pardon any offenders this year.
Ủy ban không tha thứ cho bất kỳ người vi phạm nào năm nay.
Did the president pardon anyone before leaving office?
Tổng thống có tha thứ cho ai trước khi rời nhiệm sở không?
Chính thức được giải thoát khỏi hình phạt hoặc nghĩa vụ.
To officially set free from a punishment or obligation.
The judge pardoned Maria for her minor social media offense.
Thẩm phán đã ân xá cho Maria vì lỗi nhỏ trên mạng xã hội.
The governor did not pardon the criminal for his serious crimes.
Thống đốc đã không ân xá cho tên tội phạm vì tội nghiêm trọng.
Did the president pardon anyone during the last social reform?
Có phải tổng thống đã ân xá cho ai trong cải cách xã hội cuối cùng không?
The judge pardoned John after he proved his innocence last year.
Thẩm phán đã tha tội cho John sau khi anh chứng minh sự vô tội.
The community did not pardon the mayor for his unethical actions.
Cộng đồng đã không tha thứ cho thị trưởng vì hành động phi đạo đức.
Did the president pardon anyone during the recent social reform?
Liệu tổng thống có tha tội cho ai trong cải cách xã hội gần đây không?
Dạng động từ của Pardoned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pardon |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pardoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pardoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pardons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pardoning |
Pardoned (Adjective)
Đã được ân xá; được tha thứ; được giải thoát khỏi hình phạt hoặc hình phạt.
Having been granted a pardon forgiven released from penalty or punishment.
The governor pardoned five inmates last week for good behavior.
Thống đốc đã ân xá cho năm tù nhân tuần trước vì hành vi tốt.
The judge did not pardon the criminal for his serious offenses.
Thẩm phán đã không ân xá cho tên tội phạm vì những tội nghiêm trọng.
Has anyone ever been pardoned for minor drug offenses in your city?
Có ai từng được ân xá vì các tội phạm ma túy nhẹ trong thành phố bạn không?
The judge pardoned the innocent man after new evidence was found.
Thẩm phán đã tha tội cho người đàn ông vô tội khi có bằng chứng mới.
She was not pardoned for her involvement in the crime.
Cô ấy không được tha tội vì liên quan đến tội phạm.
Was the defendant pardoned after the trial concluded?
Bị cáo có được tha tội sau khi phiên tòa kết thúc không?
The judge pardoned the defendant after finding new evidence.
Thẩm phán đã tha tội cho bị cáo sau khi tìm thấy bằng chứng mới.
The community did not pardon his past mistakes.
Cộng đồng không tha thứ cho những sai lầm trong quá khứ của anh ấy.
Did the mayor pardon anyone in the recent scandal?
Thị trưởng có tha tội cho ai trong vụ bê bối gần đây không?
Họ từ
Từ "pardoned" là dạng quá khứ của động từ "pardon", có nghĩa là tha thứ hoặc miễn trừ một người khỏi hình phạt hoặc tội ác nào đó. Trong ngữ cảnh pháp lý, "pardon" thường được sử dụng để chỉ việc giam giữ hoặc truy tố bị hủy bỏ, thường được quyết định bởi nhà chức trách có thẩm quyền. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức và ý nghĩa của từ này tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: "pardon" trong tiếng Anh Anh có âm tiết có phần nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp