Bản dịch của từ Parti trong tiếng Việt
Parti

Parti (Noun)
The parti of the building focused on community interaction.
Phần cốt lõi của tòa nhà tập trung vào tương tác cộng đồng.
The architect emphasized the parti of inclusivity in the design.
Kiến trúc sư nhấn mạnh phần cốt lõi về tính bao dung trong thiết kế.
Understanding the parti is crucial for creating a cohesive social space.
Hiểu rõ phần cốt lõi là rất quan trọng để tạo ra một không gian xã hội chặt chẽ.
She married a parti from a wealthy family.
Cô ấy đã kết hôn với một parti từ một gia đình giàu có.
The young lady's parents hoped she would find a suitable parti.
Bố mẹ của cô gái trẻ hy vọng cô ấy sẽ tìm được một parti phù hợp.
In that society, being a parti was highly valued.
Trong xã hội đó, việc làm parti được đánh giá cao.
Từ "parti" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một nhóm hoặc một bộ phận trong một bối cảnh cụ thể, thường là trong ngữ cảnh chính trị hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh British, "parti" ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "party". Cả hai từ đều có nghĩa tương tự, tuy nhiên "parti" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh đặc thù hơn, như trong ngành kiến trúc (để chỉ các loại hình thức thiết kế). Mặc dù không phổ biến trong cuộc sống hằng ngày, "parti" vẫn mang ý nghĩa quan trọng trong các lĩnh vực liên quan và có thể được xem là một dạng viết tắt của từ "partisan".
Từ "parti" bắt nguồn từ tiếng Pháp "partir", có nghĩa là "phân chia" hay "phân loại". Trong tiếng Latin, gốc từ "partire" có nghĩa là "chia ra". Lịch sử của từ này thể hiện sự phân chia trong ngữ cảnh chính trị, thường được dùng để chỉ các phái hoặc nhóm quan điểm chính trị khác nhau. Ngày nay, "parti" thường được sử dụng để chỉ các đảng phái chính trị cụ thể, phản ánh sự tổ chức và phân công trong hệ thống chính trị hiện đại.
Từ "parti" không có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ thường chỉ các nhóm chính trị hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ về các đảng phái chính trị trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc khi phân tích các hệ thống chính trị. Sự xuất hiện chủ yếu diễn ra trong các bài viết, báo cáo và diễn đàn về chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



