Bản dịch của từ Parti trong tiếng Việt

Parti

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parti (Noun)

pɑɹtˈi
pˈɑɹti
01

Khái niệm, bản vẽ hoặc sơ đồ cơ bản, trung tâm hoặc chính của một thiết kế kiến trúc.

The basic, central, or main concept, drawing, or scheme of an architectural design.

Ví dụ

The parti of the building focused on community interaction.

Phần cốt lõi của tòa nhà tập trung vào tương tác cộng đồng.

The architect emphasized the parti of inclusivity in the design.

Kiến trúc sư nhấn mạnh phần cốt lõi về tính bao dung trong thiết kế.

Understanding the parti is crucial for creating a cohesive social space.

Hiểu rõ phần cốt lõi là rất quan trọng để tạo ra một không gian xã hội chặt chẽ.

02

(ngày) ai đó (đặc biệt là đàn ông) được coi là sự lựa chọn tốt cho hôn nhân, vì sự giàu có, địa vị, v.v.

(dated) someone (especially a man) who is considered to be a good choice for marriage, because of wealth, status etc.

Ví dụ

She married a parti from a wealthy family.

Cô ấy đã kết hôn với một parti từ một gia đình giàu có.

The young lady's parents hoped she would find a suitable parti.

Bố mẹ của cô gái trẻ hy vọng cô ấy sẽ tìm được một parti phù hợp.

In that society, being a parti was highly valued.

Trong xã hội đó, việc làm parti được đánh giá cao.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parti/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] For example, people living alone can come home late after enjoying without blame from their parents [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] To illustrate, urban kids' birthday are frequently organized in a restaurant with the participation of their family and friends [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] Consequently, their lessons are likely to become more interesting as it suits both which might result in a better learning outcome [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] Some will hang out with their friends, travel to some sort of amusement such as shops and restaurants, or throw as a way to relieve their tension [...]Trích: Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng

Idiom with Parti

Không có idiom phù hợp