Bản dịch của từ Participant observation trong tiếng Việt
Participant observation
Noun [U/C]

Participant observation (Noun)
pɑɹtˈɪsəpnt ɑbzɚɹvˈeɪʃn
pɑɹtˈɪsəpnt ɑbzɚɹvˈeɪʃn
01
Một phương pháp nghiên cứu định tính mà nhà nghiên cứu tham gia tích cực vào các hoạt động hàng ngày của đối tượng đang được nghiên cứu.
A qualitative research method where the researcher becomes actively involved in the daily activities of the subjects being studied.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một kỹ thuật được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học và dân tộc học để hiểu sâu hơn về một nhóm hoặc cộng đồng.
A technique used in sociological and ethnographic studies to gain a deeper understanding of a group or community.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Participant observation
Không có idiom phù hợp