Bản dịch của từ Pastoralism trong tiếng Việt
Pastoralism

Pastoralism (Noun)
Pastoralism supports many communities in Mongolia, especially in rural areas.
Nền chăn nuôi hỗ trợ nhiều cộng đồng ở Mông Cổ, đặc biệt là vùng nông thôn.
Pastoralism does not thrive in urban settings like New York City.
Nền chăn nuôi không phát triển trong các khu đô thị như thành phố New York.
How does pastoralism impact social structures in nomadic societies?
Nền chăn nuôi ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc xã hội trong các xã hội du mục?
Pastoralism supports many communities in Mongolia, especially during harsh winters.
Nền chăn nuôi hỗ trợ nhiều cộng đồng ở Mông Cổ, đặc biệt vào mùa đông.
Pastoralism does not work well in urban areas like New York City.
Nền chăn nuôi không hoạt động tốt ở các khu vực đô thị như New York.
Is pastoralism still important for economies in Africa today?
Liệu nền chăn nuôi vẫn quan trọng cho nền kinh tế ở châu Phi hôm nay?
Pastoralism is common among the Maasai in Kenya and Tanzania.
Nền chăn nuôi gia súc rất phổ biến ở Maasai tại Kenya và Tanzania.
Pastoralism does not suit urban areas like New York City.
Nền chăn nuôi gia súc không phù hợp với các khu vực đô thị như New York.
Is pastoralism declining in modern societies like Australia?
Nền chăn nuôi gia súc có đang giảm sút ở các xã hội hiện đại như Australia không?
Pastoralism (Noun Uncountable)
Pastoralism is common among the Maasai in Kenya and Tanzania.
Nền chăn nuôi gia súc rất phổ biến giữa người Maasai ở Kenya và Tanzania.
Pastoralism is not practiced in urban areas like New York City.
Nền chăn nuôi gia súc không được thực hành ở các khu vực đô thị như thành phố New York.
Is pastoralism still important for communities in Mongolia today?
Nền chăn nuôi gia súc có còn quan trọng với các cộng đồng ở Mông Cổ hôm nay không?
Thực hành nông nghiệp chăn nuôi và nuôi gia súc.
The agricultural practice of breeding and rearing livestock
Pastoralism is important for many communities in Mongolia and Kenya.
Nền chăn nuôi rất quan trọng đối với nhiều cộng đồng ở Mông Cổ và Kenya.
Pastoralism does not work well in urban areas like New York City.
Nền chăn nuôi không hoạt động tốt ở các khu vực đô thị như New York.
How does pastoralism support local economies in rural regions?
Nền chăn nuôi hỗ trợ nền kinh tế địa phương ở các vùng nông thôn như thế nào?
Chăn nuôi du mục (pastoralism) là một hệ thống sản xuất nông nghiệp dựa vào việc nuôi dưỡng và chăn thả gia súc nhằm khai thác sản phẩm từ động vật như thịt, sữa và da. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng ở khu vực nông thôn, nơi mà việc canh tác đất đai không khả thi. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ nghĩa về mức độ phát triển của các cộng đồng chăn nuôi.
Từ "pastoralism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pastoralis", có nghĩa là "thuộc về người chăn nuôi" (pastor – người chăn). Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, mô tả lối sống và hoạt động liên quan đến chăn nuôi gia súc. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ những phương thức sản xuất nông nghiệp dựa trên việc chăn nuôi và quản lý động vật. Hiện nay, "pastoralism" không chỉ đề cập đến nền kinh tế mà còn liên quan đến văn hóa và xã hội của các cộng đồng chăn nuôi.
Từ "pastoralism" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu xã hội học, kinh tế nông nghiệp và phát triển bền vững. Từ này thể hiện các phương thức sản xuất nông nghiệp dựa trên chăn nuôi gia súc và thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ảnh hưởng của hoạt động này đến môi trường và cộng đồng.