Bản dịch của từ Pastoralism trong tiếng Việt

Pastoralism

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pastoralism (Noun)

pˈæstɚəlɪzəm
pˈæstəɹəlɪzəm
01

Một cách sống xoay quanh việc chăn thả gia súc.

A way of life centered around the herding of animals

Ví dụ

Pastoralism supports many communities in Mongolia, especially in rural areas.

Nền chăn nuôi hỗ trợ nhiều cộng đồng ở Mông Cổ, đặc biệt là vùng nông thôn.

Pastoralism does not thrive in urban settings like New York City.

Nền chăn nuôi không phát triển trong các khu đô thị như thành phố New York.

How does pastoralism impact social structures in nomadic societies?

Nền chăn nuôi ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc xã hội trong các xã hội du mục?

02

Một hệ thống văn hóa hoặc kinh tế dựa vào việc chăn thả gia súc.

A cultural or economic system that relies on the herding of animals

Ví dụ

Pastoralism supports many communities in Mongolia, especially during harsh winters.

Nền chăn nuôi hỗ trợ nhiều cộng đồng ở Mông Cổ, đặc biệt vào mùa đông.

Pastoralism does not work well in urban areas like New York City.

Nền chăn nuôi không hoạt động tốt ở các khu vực đô thị như New York.

Is pastoralism still important for economies in Africa today?

Liệu nền chăn nuôi vẫn quan trọng cho nền kinh tế ở châu Phi hôm nay?

03

Thực hành chăn nuôi gia súc và di chuyển chúng đến đồng cỏ khác nhau.

The practice of raising livestock and moving them to graze in different pastures

Ví dụ

Pastoralism is common among the Maasai in Kenya and Tanzania.

Nền chăn nuôi gia súc rất phổ biến ở Maasai tại Kenya và Tanzania.

Pastoralism does not suit urban areas like New York City.

Nền chăn nuôi gia súc không phù hợp với các khu vực đô thị như New York.

Is pastoralism declining in modern societies like Australia?

Nền chăn nuôi gia súc có đang giảm sút ở các xã hội hiện đại như Australia không?

Pastoralism (Noun Uncountable)

pˈæstɚəlɪzəm
pˈæstəɹəlɪzəm
01

Cách sống gắn liền với việc chăn thả gia súc.

The way of life associated with herding animals

Ví dụ

Pastoralism is common among the Maasai in Kenya and Tanzania.

Nền chăn nuôi gia súc rất phổ biến giữa người Maasai ở Kenya và Tanzania.

Pastoralism is not practiced in urban areas like New York City.

Nền chăn nuôi gia súc không được thực hành ở các khu vực đô thị như thành phố New York.

Is pastoralism still important for communities in Mongolia today?

Nền chăn nuôi gia súc có còn quan trọng với các cộng đồng ở Mông Cổ hôm nay không?

02

Thực hành nông nghiệp chăn nuôi và nuôi gia súc.

The agricultural practice of breeding and rearing livestock

Ví dụ

Pastoralism is important for many communities in Mongolia and Kenya.

Nền chăn nuôi rất quan trọng đối với nhiều cộng đồng ở Mông Cổ và Kenya.

Pastoralism does not work well in urban areas like New York City.

Nền chăn nuôi không hoạt động tốt ở các khu vực đô thị như New York.

How does pastoralism support local economies in rural regions?

Nền chăn nuôi hỗ trợ nền kinh tế địa phương ở các vùng nông thôn như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pastoralism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pastoralism

Không có idiom phù hợp