Bản dịch của từ Path diagram trong tiếng Việt
Path diagram
Noun [U/C]

Path diagram (Noun)
pˈæθ dˈaɪəɡɹˌæm
pˈæθ dˈaɪəɡɹˌæm
01
Biểu diễn đồ họa của một mô hình thống kê cho thấy các mối quan hệ giữa các biến.
A graphical representation of a statistical model that shows the relationships among variables.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại sơ đồ được sử dụng trong mô hình phương trình cấu trúc để minh họa sự phụ thuộc giữa các biến.
A type of diagram used in structural equation modeling to illustrate dependencies among variables.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Path diagram
Không có idiom phù hợp