Bản dịch của từ Path diagram trong tiếng Việt

Path diagram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Path diagram(Noun)

pˈæθ dˈaɪəɡɹˌæm
pˈæθ dˈaɪəɡɹˌæm
01

Biểu diễn đồ họa của một mô hình thống kê cho thấy các mối quan hệ giữa các biến.

A graphical representation of a statistical model that shows the relationships among variables.

Ví dụ
02

Một loại sơ đồ được sử dụng trong mô hình phương trình cấu trúc để minh họa sự phụ thuộc giữa các biến.

A type of diagram used in structural equation modeling to illustrate dependencies among variables.

Ví dụ
03

Một công cụ trực quan thường được sử dụng trong nghiên cứu để mô tả mối quan hệ nguyên nhân và các con đường trong một hệ thống.

A visual tool often used in research to depict causal relationships and pathways in a system.

Ví dụ