Bản dịch của từ Path diagram trong tiếng Việt
Path diagram
Noun [U/C]

Path diagram(Noun)
pˈæθ dˈaɪəɡɹˌæm
pˈæθ dˈaɪəɡɹˌæm
01
Biểu diễn đồ họa của một mô hình thống kê cho thấy các mối quan hệ giữa các biến.
A graphical representation of a statistical model that shows the relationships among variables.
Ví dụ
02
Một loại sơ đồ được sử dụng trong mô hình phương trình cấu trúc để minh họa sự phụ thuộc giữa các biến.
A type of diagram used in structural equation modeling to illustrate dependencies among variables.
Ví dụ
