Bản dịch của từ Payout trong tiếng Việt
Payout

Payout (Noun)
Một khoản tiền lớn, đặc biệt là tiền bồi thường hoặc cổ tức.
A large payment of money especially as compensation or a dividend.
The company offered a generous payout to its employees.
Công ty đã cung cấp một khoản thanh toán hậu hĩnh cho nhân viên của mình.
She was disappointed with the low payout from the insurance claim.
Cô ấy thất vọng với khoản thanh toán thấp từ đòi hỏi bảo hiểm.
Did they receive a substantial payout for the social project?
Họ đã nhận được một khoản thanh toán đáng kể cho dự án xã hội chưa?
The company announced a significant payout to its employees.
Công ty thông báo một khoản thanh toán đáng kể cho nhân viên.
She was disappointed when she received a small payout from the lawsuit.
Cô ấy thất vọng khi nhận được một khoản thanh toán nhỏ từ vụ kiện.
Dạng danh từ của Payout (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Payout | Payouts |
Từ "payout" có nghĩa chung là khoản tiền được thanh toán, thường liên quan đến các giao dịch tài chính hoặc các chương trình bảo hiểm. Ở dạng danh từ, "payout" chỉ số tiền mà cá nhân hoặc tổ chức nhận được. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường sử dụng để chỉ khoản thanh toán từ bảo hiểm hay trò chơi cờ bạc, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng từ "payout" trong các ngữ cảnh tài chính khác hơn. Các phiên bản này có sự khác biệt trong ngữ điệu nhưng nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau.
Từ "payout" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "paye out", với "pay" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "paier" và tiếng Latin "pacare", mang nghĩa là "thanh toán" hoặc "bồi thường". Từ "out" trong ngữ cảnh này thể hiện hành động phân phối tài chính ra bên ngoài. Sự kết hợp này đã hình thành nên nghĩa hiện tại của "payout", chỉ việc thanh toán hoặc phân phát tiền từ một quỹ, thường liên quan đến các giao dịch tài chính hoặc bảo hiểm.
Từ "payout" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nghe liên quan đến tài chính, kinh doanh và bảo hiểm. Trong ngữ cảnh này, "payout" thường chỉ đến số tiền chi trả cho người hưởng lợi hoặc số tiền được nhận từ một khoản đầu tư. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cách thức và quy định chi trả trong các tình huống như giải thưởng hoặc bồi thường, thường mang tính chất pháp lý hoặc kinh tế.