Bản dịch của từ Pedestal table trong tiếng Việt

Pedestal table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pedestal table (Noun)

pˈɛdɪstl tˈeɪbl
pˈɛdɪstl tˈeɪbl
01

Một cái bàn có phần mặt được nâng đỡ bởi một hoặc nhiều cột hoặc bệ trung tâm, thay vì bằng chân bàn tiêu chuẩn.

A table whose top is supported by one or more central columns or pedestals, rather than by standard legs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường được sử dụng cho mục đích ăn uống hoặc trưng bày, mang lại sự ổn định và phong cách.

Typically used for dining or display purposes, offering stability and style.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Có thể thay đổi về thiết kế và chiều cao, phù hợp với nhiều kiểu nội thất.

Can vary in design and height, adaptable to various interiors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pedestal table cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pedestal table

Không có idiom phù hợp