Bản dịch của từ Pedestal table trong tiếng Việt

Pedestal table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pedestal table (Noun)

pˈɛdɪstl tˈeɪbl
pˈɛdɪstl tˈeɪbl
01

Một cái bàn có phần mặt được nâng đỡ bởi một hoặc nhiều cột hoặc bệ trung tâm, thay vì bằng chân bàn tiêu chuẩn.

A table whose top is supported by one or more central columns or pedestals, rather than by standard legs.

Ví dụ

The pedestal table at the community center is very stylish and modern.

Bàn đế ở trung tâm cộng đồng rất phong cách và hiện đại.

Many people do not appreciate the beauty of pedestal tables.

Nhiều người không đánh giá cao vẻ đẹp của bàn đế.

Is the pedestal table in the park made of wood or metal?

Bàn đế trong công viên làm bằng gỗ hay kim loại?

02

Thường được sử dụng cho mục đích ăn uống hoặc trưng bày, mang lại sự ổn định và phong cách.

Typically used for dining or display purposes, offering stability and style.

Ví dụ

The pedestal table in the community center is very stylish and stable.

Bàn chân đế trong trung tâm cộng đồng rất phong cách và ổn định.

The school did not buy a new pedestal table for the event.

Trường đã không mua bàn chân đế mới cho sự kiện.

Is the pedestal table used for social gatherings in your neighborhood?

Bàn chân đế có được sử dụng cho các buổi họp xã hội trong khu phố của bạn không?

03

Có thể thay đổi về thiết kế và chiều cao, phù hợp với nhiều kiểu nội thất.

Can vary in design and height, adaptable to various interiors.

Ví dụ

The pedestal table fits well in my modern living room design.

Bàn chân đế phù hợp với thiết kế phòng khách hiện đại của tôi.

The pedestal table does not match the traditional decor in the hall.

Bàn chân đế không phù hợp với trang trí truyền thống trong hành lang.

Does the pedestal table come in different heights for social events?

Bàn chân đế có nhiều chiều cao khác nhau cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pedestal table/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pedestal table

Không có idiom phù hợp