Bản dịch của từ Peek a boo trong tiếng Việt

Peek a boo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peek a boo (Noun)

pˈik ə bˈu
pˈik ə bˈu
01

Một cách vui tươi để chào em bé bằng cách giấu mặt rồi đột ngột lộ ra.

A playful way of saying hello to a baby by hiding ones face and then revealing it suddenly.

Ví dụ

Parents often play peek a boo with their babies during playtime.

Cha mẹ thường chơi trò ú òa với trẻ em trong giờ chơi.

Many children do not enjoy peek a boo when they are tired.

Nhiều trẻ em không thích trò ú òa khi chúng mệt mỏi.

Do you think peek a boo helps babies develop social skills?

Bạn có nghĩ rằng trò ú òa giúp trẻ phát triển kỹ năng xã hội không?

02

Lôi kéo ai đó vào trò chơi gây bất ngờ.

To involve someone in a game of surprise.

Ví dụ

Children love playing peek a boo during family gatherings.

Trẻ em thích chơi trò peek a boo trong các buổi họp mặt gia đình.

Adults do not usually play peek a boo anymore.

Người lớn thường không chơi trò peek a boo nữa.

Do you remember playing peek a boo as a child?

Bạn có nhớ đã chơi trò peek a boo khi còn nhỏ không?

03

Để thu hút sự chú ý một cách tinh nghịch.

To attract attention playfully.

Ví dụ

The children played peek a boo at the birthday party yesterday.

Bọn trẻ đã chơi trò ú tim tại bữa tiệc sinh nhật hôm qua.

The game of peek a boo is not boring for kids.

Trò chơi ú tim không nhàm chán đối với trẻ em.

Did you see the baby playing peek a boo with her dad?

Bạn có thấy em bé chơi trò ú tim với bố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peek a boo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peek a boo

Không có idiom phù hợp