Bản dịch của từ Peek a boo trong tiếng Việt

Peek a boo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peek a boo (Noun)

pˈik ə bˈu
pˈik ə bˈu
01

Một cách vui tươi để chào em bé bằng cách giấu mặt rồi đột ngột lộ ra.

A playful way of saying hello to a baby by hiding ones face and then revealing it suddenly.

Ví dụ

Parents often play peek a boo with their babies during playtime.

Cha mẹ thường chơi trò ú òa với trẻ em trong giờ chơi.

Many children do not enjoy peek a boo when they are tired.

Nhiều trẻ em không thích trò ú òa khi chúng mệt mỏi.

Do you think peek a boo helps babies develop social skills?

Bạn có nghĩ rằng trò ú òa giúp trẻ phát triển kỹ năng xã hội không?