Bản dịch của từ Peek a boo trong tiếng Việt
Peek a boo

Peek a boo (Noun)
Parents often play peek a boo with their babies during playtime.
Cha mẹ thường chơi trò ú òa với trẻ em trong giờ chơi.
Many children do not enjoy peek a boo when they are tired.
Nhiều trẻ em không thích trò ú òa khi chúng mệt mỏi.
Do you think peek a boo helps babies develop social skills?
Bạn có nghĩ rằng trò ú òa giúp trẻ phát triển kỹ năng xã hội không?
Children love playing peek a boo during family gatherings.
Trẻ em thích chơi trò peek a boo trong các buổi họp mặt gia đình.
Adults do not usually play peek a boo anymore.
Người lớn thường không chơi trò peek a boo nữa.
Do you remember playing peek a boo as a child?
Bạn có nhớ đã chơi trò peek a boo khi còn nhỏ không?
The children played peek a boo at the birthday party yesterday.
Bọn trẻ đã chơi trò ú tim tại bữa tiệc sinh nhật hôm qua.
The game of peek a boo is not boring for kids.
Trò chơi ú tim không nhàm chán đối với trẻ em.
Did you see the baby playing peek a boo with her dad?
Bạn có thấy em bé chơi trò ú tim với bố không?
"Peek-a-boo" là một trò chơi đơn giản thường được chơi giữa người lớn và trẻ em, trong đó một người che mặt và sau đó bất ngờ lộ diện, thường đi kèm với tiếng nói vui vẻ. Trò chơi này không chỉ giúp phát triển kỹ năng nhận thức của trẻ mà còn khuyến khích sự tương tác xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai đều sử dụng "peek-a-boo" để chỉ trò chơi này.
Cụm từ "peek-a-boo" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ các từ "peek" (nhìn trộm) và "boo" (kêu lên để gây sự chú ý). Dù không có nguồn gốc Latin rõ ràng, cấu trúc của nó phản ánh cách giao tiếp trong trò chơi trẻ em, nơi một người trốn đi và bất ngờ xuất hiện. Giải trí này giúp trẻ phát triển nhận thức về sự hiện diện và sự vắng mặt, đồng thời củng cố mối quan hệ xã hội. Kể từ thế kỷ 19, cụm từ này đã trở thành một phần của ngôn ngữ trẻ em, mang tính vui tươi và tương tác.
Cụm từ "peek-a-boo" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, vì nó không thuộc về từ vựng hữu dụng trong ngữ cảnh học thuật hay giao tiếp chính thức. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các hoạt động với trẻ nhỏ để gây cười và tương tác. Hơn nữa, nó có thể xuất hiện trong văn hóa dân gian hay trò chơi trẻ em, liên kết với sự phát triển cảm xúc và xã hội đối với trẻ.