Bản dịch của từ Pentagon trong tiếng Việt

Pentagon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pentagon (Noun)

pˈɛnɪgˌɑn
pˈɛntəgˌɑn
01

Một hình phẳng có năm cạnh thẳng và năm góc.

A plane figure with five straight sides and five angles.

Ví dụ

The pentagon symbolizes strength and unity in the military.

Hình ngũ giác tượng trưng cho sức mạnh và sự đoàn kết trong quân đội.

The meeting was held at the pentagon to discuss defense strategies.

Cuộc họp được tổ chức tại hình ngũ giác để thảo luận về chiến lược phòng thủ.

The pentagon building in Washington, D.C. is an iconic landmark.

Tòa nhà hình ngũ giác ở Washington, D.C. là một biểu tượng đặc biệt.

02

Tòa nhà hình ngũ giác đóng vai trò là trụ sở của bộ quốc phòng hoa kỳ, gần washington dc. một phần của tòa nhà bị hư hại nặng nề trong vụ tấn công khủng bố ngày 11 tháng 9 năm 2001.

The pentagonal building serving as the headquarters of the us department of defense, near washington dc. part of the building was badly damaged in the terrorist attacks of 11 september 2001.

Ví dụ

The Pentagon is a famous landmark in Washington DC.

Tòa nhà Pentagon là một điểm địa danh nổi tiếng ở Washington DC.

The Pentagon was hit by a plane during the 9/11 attacks.

Pentagon bị máy bay đâm vào trong vụ tấn công ngày 11/9.

The Pentagon is one of the largest office buildings in the world.

Pentagon là một trong những tòa nhà văn phòng lớn nhất thế giới.

Dạng danh từ của Pentagon (Noun)

SingularPlural

Pentagon

Pentagons

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pentagon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pentagon

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.