Bản dịch của từ People stream somewhere trong tiếng Việt

People stream somewhere

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

People stream somewhere (Noun)

pˈipəl stɹˈim sˈʌmwˌɛɹ
pˈipəl stɹˈim sˈʌmwˌɛɹ
01

Một nhóm cá nhân có liên quan với nhau; một cộng đồng.

A group of individuals associated together; a community.

Ví dụ

Many people stream somewhere to protest climate change every Saturday.

Nhiều người tụ tập ở đâu đó để phản đối biến đổi khí hậu mỗi thứ Bảy.

Not all people stream somewhere for social gatherings in the city.

Không phải tất cả mọi người đều tụ tập ở đâu đó cho các buổi gặp gỡ xã hội trong thành phố.

Do people stream somewhere to celebrate cultural festivals in your area?

Có phải mọi người tụ tập ở đâu đó để ăn mừng các lễ hội văn hóa trong khu vực của bạn không?

02

Các thành viên trong một gia đình hoặc dòng họ.

The members of a family or kinship.

Ví dụ

Many people stream somewhere for family gatherings during the holidays.

Nhiều người đổ về đâu đó cho các buổi họp mặt gia đình trong kỳ nghỉ.

Not all people stream somewhere for reunions every year.

Không phải tất cả mọi người đều đổ về đâu đó cho các buổi đoàn tụ hàng năm.

Do people stream somewhere for family events in your community?

Liệu mọi người có đổ về đâu đó cho các sự kiện gia đình trong cộng đồng của bạn không?

People stream somewhere (Verb)

pˈipəl stɹˈim sˈʌmwˌɛɹ
pˈipəl stɹˈim sˈʌmwˌɛɹ
01

Di chuyển hoặc chảy theo cách liên tục hoặc ổn định.

To move or flow in a continuous or steady manner.

Ví dụ

Many people stream into the park during the weekend.

Nhiều người đổ về công viên vào cuối tuần.

Not all people stream to the same event each year.

Không phải tất cả mọi người đều đến cùng một sự kiện mỗi năm.

Do people stream to concerts in your city often?

Có phải mọi người thường đổ về các buổi hòa nhạc ở thành phố bạn không?

02

Xem hoặc nghe nội dung âm thanh hoặc video qua internet mà không cần tải về.

To watch or listen to audio or video content over the internet without downloading it.

Ví dụ

Many people stream movies on Netflix every weekend for entertainment.

Nhiều người xem phim trên Netflix mỗi cuối tuần để giải trí.

Not everyone streams music on Spotify; some prefer CDs.

Không phải ai cũng nghe nhạc trên Spotify; một số thích đĩa CD.

Do you think people stream live events more than before?

Bạn có nghĩ rằng mọi người xem trực tiếp nhiều hơn trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/people stream somewhere/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with People stream somewhere

Không có idiom phù hợp