Bản dịch của từ Permits trong tiếng Việt
Permits
Permits (Verb)
Ủy quyền hoặc cho phép.
To authorize or give permission.
The government permits citizens to protest peacefully in public spaces.
Chính phủ cho phép công dân biểu tình ôn hòa ở nơi công cộng.
The city does not permit loud music after 10 PM.
Thành phố không cho phép nhạc lớn sau 10 giờ tối.
Does the law permit gatherings of more than 50 people?
Luật pháp có cho phép tập trung hơn 50 người không?
The law permits citizens to express their opinions freely in public.
Luật pháp cho phép công dân bày tỏ ý kiến của họ một cách tự do.
The new policy does not permit discrimination based on social status.
Chính sách mới không cho phép phân biệt đối xử dựa trên địa vị xã hội.
Does the government permit protests in the city center?
Chính phủ có cho phép biểu tình ở trung tâm thành phố không?
The law permits citizens to express their opinions freely in public.
Luật cho phép công dân bày tỏ ý kiến tự do nơi công cộng.
The new policy does not permit discrimination in the workplace.
Chính sách mới không cho phép phân biệt đối xử tại nơi làm việc.
Does the government permit protests against social issues in cities?
Chính phủ có cho phép biểu tình chống lại các vấn đề xã hội ở thành phố không?
Dạng động từ của Permits (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Permit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Permitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Permitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Permits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Permitting |
Permits (Noun)
Giấy phép hoặc ủy quyền.
A license or authorization.
The city permits public gatherings for peaceful protests every Saturday.
Thành phố cho phép các cuộc tụ tập công cộng cho các cuộc biểu tình hòa bình mỗi thứ Bảy.
The new law does not permit loud music after 10 PM.
Luật mới không cho phép âm nhạc lớn sau 10 giờ tối.
Does the government permit street performances in downtown areas?
Chính phủ có cho phép các buổi biểu diễn đường phố ở khu vực trung tâm không?
Giấy chứng nhận cấp phép.
The city permits outdoor gatherings for community events every summer.
Thành phố cho phép các buổi tụ tập ngoài trời cho sự kiện cộng đồng mỗi mùa hè.
The new law permits fewer restrictions on social media usage.
Luật mới cho phép ít hạn chế hơn về việc sử dụng mạng xã hội.
Does the government permits protests in public spaces?
Chính phủ có cho phép biểu tình ở nơi công cộng không?
The city permits community events to promote local culture and engagement.
Thành phố cấp giấy phép cho các sự kiện cộng đồng để thúc đẩy văn hóa.
The new law does not permit protests in public parks anymore.
Luật mới không cho phép biểu tình ở công viên công cộng nữa.
Does the government issue permits for social gatherings during the pandemic?
Chính phủ có cấp giấy phép cho các buổi tụ họp xã hội trong đại dịch không?
Dạng danh từ của Permits (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Permit | Permits |