Bản dịch của từ Permit trong tiếng Việt

Permit

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Permit(Verb)

pˈɜːmɪt
ˈpɝmɪt
01

Cho phép một điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện.

To allow something to happen or be done

Ví dụ
02

Cấp quyền làm điều gì đó

To grant the right to do something

Ví dụ
03

Cho phép ai đó làm điều gì đó.

To give permission for someone to do something

Ví dụ

Permit(Noun)

pˈɜːmɪt
ˈpɝmɪt
01

Cho phép một điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện.

A document granting permission

Ví dụ
02

Cho phép một ai đó làm điều gì đó.

An official permission or approval

Ví dụ
03

Để trao quyền làm điều gì đó

The act of permitting

Ví dụ