Bản dịch của từ Persisted trong tiếng Việt
Persisted

Persisted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự tồn tại.
Simple past and past participle of persist.
She persisted in her efforts to promote social equality for all.
Cô ấy đã kiên trì trong nỗ lực thúc đẩy bình đẳng xã hội cho tất cả.
They did not persist with their campaign after the funding was cut.
Họ đã không kiên trì với chiến dịch sau khi ngân quỹ bị cắt.
Did he persist in advocating for mental health awareness last year?
Liệu anh ấy có kiên trì vận động cho nhận thức về sức khỏe tâm thần năm ngoái không?
Dạng động từ của Persisted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Persist |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Persisted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Persisted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Persists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Persisting |
Họ từ
"Persisted" là dạng quá khứ của động từ "persist", có nghĩa là kiên trì, bền bỉ trong việc theo đuổi một mục tiêu hay ý kiến mặc dù gặp phải khó khăn hay phản đối. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách dùng. Trong ngữ cảnh học thuật, "persisted" thường chỉ hành động liên tục trong một thời gian nhất định, nhấn mạnh sự kiên định và quyết tâm của chủ thể.
Từ "persisted" bắt nguồn từ tiếng Latinh "persistere", trong đó "per-" có nghĩa là "tiếp tục" và "sistere" có nghĩa là "đứng". Từ này đã được chuyển thể vào tiếng Pháp cổ thành "persister", trước khi được đưa vào tiếng Anh. Trong lịch sử, "persisted" được sử dụng để diễn tả hành động kiên trì, không bỏ cuộc hoặc duy trì một trạng thái hoặc quyết định. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tinh thần kiên trì và bền bỉ trong hành động mà nó đã mang từ nguồn gốc của mình.
Từ "persisted" thể hiện sự kiên trì hoặc cố gắng không ngừng trong một tình huống nhất định. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng trung bình, thường xuất hiện trong phần đọc và viết khi trình bày ý tưởng về sự bền bỉ, động lực hoặc nỗ lực lâu dài. Trong các ngữ cảnh khác, "persisted" thường được dùng trong nghiên cứu, báo cáo khoa học và thảo luận xã hội để nhấn mạnh ý chí trong việc đạt được mục tiêu, phản ánh những thách thức và thành tựu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



