Bản dịch của từ Phenome trong tiếng Việt
Phenome

Phenome (Noun)
Ban đầu: tổng số các thành phần của một tế bào không bao gồm vật liệu di truyền của nó (hiếm). bây giờ rộng rãi hơn: bản sao kiểu hình hoặc biểu hiện của bộ gen; tập hợp đầy đủ các đặc điểm kiểu hình của một sinh vật.
Originally the sum total of the constituents of a cell exclusive of its genetic material rare now more widely the phenotypic counterpart or expression of the genome the complete set of phenotypic characteristics of an organism.
The phenome of humans includes traits like height and eye color.
Phenome của con người bao gồm các đặc điểm như chiều cao và màu mắt.
The study did not focus on the phenome of social behaviors.
Nghiên cứu không tập trung vào phenome của hành vi xã hội.
What factors influence the phenome in different social environments?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến phenome trong các môi trường xã hội khác nhau?
Âm vị (phenome) là đơn vị cơ bản của âm thanh trong ngôn ngữ, tương đương với những âm thanh mà người nói sử dụng để phân biệt nghĩa của từ trong một ngôn ngữ. Trong ngữ âm học, âm vị là phần thiết yếu để nghiên cứu cách phát âm và âm điệu. Không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English trong định nghĩa này, nhưng sự phát âm có thể khác biệt, dẫn đến sự khác nhau trong cách âm của một số âm vị nhất định giữa hai biến thể.
Từ "phenome" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ thuật ngữ "pheno-", từ tiếng Hy Lạp "phainesthai", có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "hiện ra". Thuật ngữ này được đưa vào nghiên cứu sinh học nhằm mô tả tổng thể các đặc điểm có thể quan sát được của sinh vật, từ đó phản ánh sự liên hệ giữa gen và môi trường. Sự phát triển của khái niệm "phenome" đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực di truyền học và sinh thái học, giúp hiểu rõ hơn về sự biểu hiện của gen trong thực tiễn.
Từ "phenome" có tần suất sử dụng không đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó chủ yếu thuộc về lĩnh vực di truyền học và sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, "phenome" thường được sử dụng khi thảo luận về tập hợp các biểu hiện hình thái và sinh lý của một sinh vật, đặc biệt trong nghiên cứu di truyền và sinh thái. Sự xuất hiện của từ này thường thấy trong các tài liệu khoa học và văn bản chuyên ngành, nơi mà bản chất đa dạng của các đặc điểm sinh vật được phân tích.