Bản dịch của từ Phocomelia trong tiếng Việt
Phocomelia

Phocomelia (Noun)
Một dị tật bẩm sinh hiếm gặp trong đó tay hoặc chân dính chặt vào thân, các chi rất kém phát triển hoặc không có. tình trạng này là tác dụng phụ của thuốc thalidomide được dùng trong thời kỳ đầu mang thai.
A rare congenital deformity in which the hands or feet are attached close to the trunk the limbs being grossly underdeveloped or absent this condition was a side effect of the drug thalidomide taken during early pregnancy.
Phocomelia is a rare congenital deformity affecting limb development.
Phocomelia là một dị dạng bẩm sinh hiếm gặp ảnh hưởng đến phát triển chi.
The child does not have phocomelia, but her friend does.
Đứa trẻ không bị phocomelia, nhưng bạn của cô ấy bị.
Is phocomelia a common topic in discussions about birth defects?
Phocomelia là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về tật bẩm sinh?
Phocomelia là một tình trạng bẩm sinh hiếm gặp, trong đó một hoặc nhiều chi của cơ thể bị thiếu hụt hoặc phát triển không đầy đủ, dẫn đến hình dạng bất thường. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "phoco" có nghĩa là "hải cẩu" và "melia" có nghĩa là "chi". Trong tiếng Anh, phocomelia được sử dụng tương tự trong cả British và American English, không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong phát âm. Tình trạng này đôi khi liên quan đến việc tiếp xúc với thuốc thalidomide trong thời kỳ mang thai.
Từ "phocomelia" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "phoco-" có nghĩa là "hải cẩu" và "-melia" nghĩa là "chi" hay "tay". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một tình trạng dị tật bẩm sinh, trong đó các chi của cơ thể phát triển không hoàn thiện hoặc thiếu hụt. Sự kết hợp giữa hình ảnh động vật biển và sự mô tả về chi cho thấy sự liên tưởng đến hình dạng bất thường, phản ánh chính xác đặc điểm của tình trạng này trong y học.
Phocomelia là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng dị tật bẩm sinh liên quan đến sự phát triển không đầy đủ của các chi, thường đi kèm với các dị tật khác. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện do tính chuyên môn của nó, chủ yếu được tìm thấy trong ngữ cảnh bài thi Speaking và Writing liên quan đến y học hoặc sức khỏe. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các nghiên cứu lâm sàng và tài liệu y khoa, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong lĩnh vực sinh học và phẫu thuật.